ASUS MEMO PAD8 (K015) ME581CL _ 1I018A Intel Atom Z3560 _ 2GB _ 16GB _ FULL HD _ IPS _ Prink _ FP

Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
Màn hình rộng
|
8 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
Số nhân
|
Quad-core | |
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
RAM
|
2 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB, 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
Quay phim
|
1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
Đàm thoại
|
Không | |
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
Bluetooth
|
4.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB | |
HDMI
|
Đang cập nhật | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
NFC | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
Trọng lượng (g)
|
299 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
Màn hình rộng
|
8 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
Số nhân
|
Quad-core | |
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
RAM
|
2 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
Quay phim
|
1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
Đàm thoại
|
Không | |
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
Bluetooth
|
4.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB | |
HDMI
|
Đang cập nhật | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
NFC | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
Trọng lượng (g)
|
299 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
CPU: Intel Xeon Processor W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB 120W)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC Memory (x8 slot)
HDD: 256GB SSD 2.5" (x3 slot HDD 3.5" sata) SW RAID 0,1,5,10/
VGA: Nvidia T1000 8GB, 8GB, 4 mDP to DP adapter
CPU: Intel Xeon Processor W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB 120W)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
HDD: SSD 512GB M2. NVMe / Integrated Intel AHCI SATA chipset controller (8x 6.0Gb/s), SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter
CPU: Intel® Xeon® W-2223 (8.25 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.60 GHz to 3.90 GHz Turbo, 120 W)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD+ 1TB HDD
VGA: NVIDIA® T400 4 GB GDDR6
CPU: Intel® Xeon® W-2223 (8.25 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.60 GHz to 3.90 GHz Turbo, 120 W)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD+ 1TB HDD
VGA: NVIDIA® T1000 8 GB GDDR6
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg