ADATA Ultimate SU800 512GB 3D NAND 2.5 Inch SATA-III (ASU800SS-512GT-C)
BALO LAPTOP
MOUSE WIRELESS
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcDELL MOBILE PRECISION WORKSTATION 7680 (71023334)
Workstation cao cấp 16 inch – CPU HX mạnh nhất – GPU RTX Ada thế hệ mới
⭐ 1. Giới thiệu tổng quan
Dell Precision 7680 là dòng workstation cao cấp, sở hữu cấu hình mạnh mẽ hàng đầu với CPU Intel Core i7-13850HX (20 nhân), GPU NVIDIA RTX 2000 Ada, màn hình chuẩn màu DCI-P3, tản nhiệt tối ưu và độ bền đạt chuẩn quân đội. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho kỹ sư CAD/CAM, kiến trúc, dựng phim 3D, mô phỏng kỹ thuật hoặc các doanh nghiệp yêu cầu máy trạm di động hiệu năng cao.
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13850HX (20 Cores, Turbo 5.3GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
GPU |
NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" FHD+ (1920×1200), 500 nits, 100% DCI-P3, Anti-Glare, IR Camera |
|
Cổng kết nối |
USB-C Gen2 (DP Alt Mode), 2× Thunderbolt 4, USB-A 3.2, HDMI 2.1, RJ-45, SD Reader |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
6 Cell – 83Wh |
|
Trọng lượng |
2.40kg |
|
Hệ điều hành |
FreeDOS (có thể nâng lên Windows 11 Pro) |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
🚀 3. Điểm mạnh nổi bật
⚡ CPU Intel Core i7-13850HX cực mạnh
🎨 GPU NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB
🌈 Màn hình chuẩn màu 100% DCI-P3
🧊 Tản nhiệt tối ưu – Hoạt động bền bỉ
Precision 7680 được tối ưu nhiều ống đồng + khe hút gió lớn → giữ máy mát khi render nặng.
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
💬 Trung Dũng – Kỹ sư mô phỏng FEA
“CPU HX rất mạnh, chạy mô phỏng ANSYS nhanh hơn đáng kể so với các dòng i7-H. GPU RTX 2000 Ada xử lý mượt các file CAD nặng.”
💬 Minh Hảo – 3D Artist
“Màn hình chuẩn màu DCI-P3 rất ngon, dựng Blender và Unreal Engine ổn định. Máy khá nặng nhưng đúng chất workstation cao cấp.”
💬 Hoàng Long – Doanh nghiệp thiết kế nội thất
“Độ bền Dell Precision thì khỏi nói. Chạy Revit, Lumion cả ngày vẫn mát và ổn định.”
⚔️ 5. Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Precision 7680 |
HP ZBook Power G10 |
Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-13850HX (20C) |
i7-13700H (14C) |
i7-13700HX (16C) |
|
GPU |
RTX 2000 Ada 8GB |
RTX A2000 8GB |
RTX A2000 8GB |
|
Màn hình |
16" FHD+ – 500 nits – 100% DCI-P3 |
400 nits – sRGB |
500 nits – sRGB |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Độ bền |
MIL-STD 810H |
MIL-STD 810H |
MIL-STD 810H |
|
Cổng kết nối |
⭐ Đa dạng nhất |
Tương đối |
Trung bình |
|
Trọng lượng |
2.40kg |
2.23kg |
2.67kg |
|
Kết luận |
Mạnh nhất – Màn hình đẹp nhất – GPU đời mới nhất |
Giá mềm hơn |
Màn hình tốt nhưng nặng |
6. Câu hỏi thường gặp
1. Dell Precision 7680 có nâng cấp RAM được không?
→ Có, nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
2. GPU RTX 2000 Ada có mạnh hơn A2000 không?
→ Có, mạnh hơn ~30–40% tùy tác vụ, tối ưu tốt cho phần mềm đồ họa & kỹ thuật.
3. Máy có phù hợp để dựng phim 4K không?
→ Hoàn toàn phù hợp, CPU HX + GPU Ada cho hiệu năng render rất tốt.
4. Máy nặng 2.4kg có di chuyển được không?
→ Là workstation cao cấp nên trọng lượng cao, phù hợp dân kỹ thuật ưu tiên hiệu năng.
5. Máy có Windows bản quyền không?
→ Máy theo chuẩn FreeDOS, bạn có thể cài Windows 11 Pro theo yêu cầu.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6 |
| Display | 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic |
| Other | English US backlit keyboard, FHD/IR Camera, SD Reader, Universal audio jack USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DP-alt mode, USB 3.2 Type-A with PowerShare, RJ-45 10/100/1000, HDMI 2.1, USB 3.2 Type-A, 2 x Thunderbolt 4 / USB 4 |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 6 Cells 83 Whrs Battery |
| Weight | 2,40 Kg |
| SoftWare | FreeDos |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 8GB unified memory
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: 8 Core GPU Apple Chip M1
Display: 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology; 2560-by-1600 native resolution at 227 pixels per inch with support for millions of colors
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900HX Processor (3.60 GHz, 30M Cache, Up to 5.00 GHz, 16 Cores, 24 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU 12GB GDDR6, Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 230W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 16:10 144Hz IPS-level
Weight: 2,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16GBx2) LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 120Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.50 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz SO-DIMM (2slots, up to 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
Display: 18inch QHD+ (WQXGA) (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
Weight: 3.00 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3inch 3K (2880 x 1800) Lumina OLED 16:10, 0.2ms, 100% DCI-P3
Weight: 1.00 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg