Màn hình
Công nghệ màn hình:
Màn hình rộng:
Mặt kính cảm ứng:
Camera sau
Quay phim:
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:
Chế độ hành động (Action Mode)
Toàn cảnh (Panorama)
Ban đêm (Night Mode)
Zoom quang học
Siêu cận (Macro)
Live Photo
Cinematic
Bộ lọc màu
Smart HDR 4
Dolby Vision HDR
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Zoom kỹ thuật số
Chống rung quang học (OIS)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Deep Fusion
Camera trước
Tính năng:
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Cinematic
Tự động lấy nét (AF)
Quay video Full HD
Quay video 4K
Xóa phông
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photo
Smart HDR 4
Bộ lọc màu
Chụp đêm
Retina Flash
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU):
Chip đồ họa (GPU):
Bộ nhớ & Lưu trữ
Dung lượng lưu trữ:
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:
Danh bạ:
Kết nối
Mạng di động:
SIM:
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi MIMO
GPS
GLONASS
GALILEO
QZSS
BEIDOU
Cổng kết nối/sạc:
Jack tai nghe:
Kết nối khác:
Pin & Sạc
Dung lượng pin:
Loại pin:
Hỗ trợ sạc tối đa:
Công nghệ pin:
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Sạc không dây MagSafe
Tiện ích
Bảo mật nâng cao:
Tính năng đặc biệt:
Phát hiện va chạm (Crash Detection)
Loa kép
Màn hình luôn hiển thị AOD
Chạm 2 lần sáng màn hình
Apple Pay
Kháng nước, bụi:
Ghi âm:
Xem phim:
Nghe nhạc:
AAC
MP3
ALAC
Thông tin chung
Thiết kế:
Chất liệu:
Kích thước, khối lượng:
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình
Công nghệ màn hình:
Màn hình rộng:
Mặt kính cảm ứng:
Camera sau
Quay phim:
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:
Chế độ hành động (Action Mode)
Toàn cảnh (Panorama)
Ban đêm (Night Mode)
Zoom quang học
Siêu cận (Macro)
Live Photo
Cinematic
Bộ lọc màu
Smart HDR 4
Dolby Vision HDR
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Zoom kỹ thuật số
Chống rung quang học (OIS)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Deep Fusion
Camera trước
Tính năng:
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Cinematic
Tự động lấy nét (AF)
Quay video Full HD
Quay video 4K
Xóa phông
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photo
Smart HDR 4
Bộ lọc màu
Chụp đêm
Retina Flash
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU):
Chip đồ họa (GPU):
Bộ nhớ & Lưu trữ
Dung lượng lưu trữ:
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:
Danh bạ:
Kết nối
Mạng di động:
SIM:
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi MIMO
GPS
GLONASS
GALILEO
QZSS
BEIDOU
Cổng kết nối/sạc:
Jack tai nghe:
Kết nối khác:
Pin & Sạc
Dung lượng pin:
Loại pin:
Hỗ trợ sạc tối đa:
Công nghệ pin:
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Sạc không dây MagSafe
Tiện ích
Bảo mật nâng cao:
Tính năng đặc biệt:
Phát hiện va chạm (Crash Detection)
Loa kép
Màn hình luôn hiển thị AOD
Chạm 2 lần sáng màn hình
Apple Pay
Kháng nước, bụi:
Ghi âm:
Xem phim:
Nghe nhạc:
AAC
MP3
ALAC
Thông tin chung
Thiết kế:
Chất liệu:
Kích thước, khối lượng:
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10710U Processor (1.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14inch Diagonal BrightView LED Full HD IPS (1920 x 1080) 1000 Nit Touchscreen with Corning® Gorilla® Glass 5, HP Sure View Privacy
Weight: 1,40 Kg
CPU: 10th Gen Intel® Core™ i3-10100 Processor(4-Core 6M Cache 3.6GHz to 4.3GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) Non Touch IR Cam Mic and SafeShutter ComfortView+ Proximity Sensor
Weight: 1,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti Laptop GPU with 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, LED Backlit, 0.2ms response time, 120Hz refresh rate, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 93 %
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1220P Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio LED Backlit IPS Level Panel 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti-Glare Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,45 Kg