Điện thoại di động Bluephone U124

Đặc điểm chung | |
Tên máy | Bluefone U124 |
Kích thước (mm) | 114.2*47.4*13.8 |
Trọng Lượng (gram) | 90 |
Thời gian chờ | 200-300 giờ |
Thời gian đàm thoại | 2-3h |
Dung Lượng pin | Li-ion 850mAh |
Giá | |
Hiển thị | |
Màn hình | TFT |
Màu sắc | 262K |
Kích thước màn hình | 2.0" |
Độ phân giải màn hình | 176*220 |
Camera | Có |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | 300 |
SMS | 50 |
MMS | 100 |
Có | |
Cuộc gọi (Đi/đến/nhỡ/từ chối) | 20/20/20/20 |
Bộ nhớ trong | 394k |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | 8Gb* 2 khe cắm thẻ nhớ |
Tính năng chính | |
Trình duyệt WAP | Có |
Tải hình nền | Có |
Tải nhạc chuông | Có |
WiFi | Không |
Chế độ rảnh tay | Có |
Chế độ rung | Có |
Màn hình bảo vệ | Có |
Hình nền | Có |
Hình ảnh khởi động | Có |
Hình ảnh người gọi | Có |
Loại nhạc chuông | 64 âm sắc/Mp3 |
Trò chơi có sẵn | Có |
Tải trò chơi | Có |
Mã hóa giọng nói | Không |
Thay đổi giọng nói | Không |
Quay phim | Có |
Xem Video | Có |
MP3 | Có |
Mobile TV | Không |
GPRS | Có |
Java | Có |
STK | Có |
SIM | 3 SIM 2 sóng |
Đài FM | Có |
Các tính năng quản lý cá nhân | |
Máy tính | Có |
Báo thức | Có |
Đồng hồ bấm giờ | Có |
Giờ thế giới | Có |
Sắp xếp nhiệm vụ | Có |
Ghi chú | Có |
Bảng vẽ | Không |
Soạn nhạc chuông | Không |
Ghi âm | Có |
Chuyển đổi đơn vị đo | Có |
Chuyển đổi tiền tệ | Có |
Đa phương tiện | |
Định dạng ảnh | BMP/JPG/GIF |
Định dạng âm thanh | MIDI/WAVE/AMR/MP3/AAC |
Định dạng Video | MP4 /3GP |
DATA TRANSFER | |
Bluetooth | Có |
USB | Có |
Tích hợp dữ liệu/fax Modem | Không |
Các tính năng khác | |
Giấu số (phụ thuộc mạng) | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Báo nhắc thời gian cuộc gọi | Có |
Hạn chế thời gian cuộc gọi | Không |
Giả lập âm nền cuộc gọi | Không |
Từ chối gọi đến bằng tin nhắn | Có |
Tự động gọi lại | Có |
Chặn cuộc gọi | Có |
Giữ cuộc gọi | Có |
Chờ cuộc gọi | Có |
Chuyển hướng cuộc gọi | Có |
Gửi tin nhắn cho nhiều danh bạ | Có , cho phép 20 số |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900HK Processor (3.80 GHz, 24M Cache, Up to 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 with 6GB GDDR6 TDP 60W
Display: 17 inch UHD+ (3840 x 2400) 60Hz InfinityEdge Touch Screen Anti Reflecitve 500 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (5.1 GHz/ 24MB/ 12 nhân, 24 luồng)
Memory: 32GB Onboard 7500MHz LPDDR5x
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6 hỗ trợ AI cao cấp với 321 AI TOPS, Xung boost tối đa 1980MHz, công suất tiêu thụ tối đa 105W với Dynamic Boost.
Display: 16" UHD+ (3840x2400), tỉ lệ 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), VESA DisplayHDR™ 1000, Mini-LED
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.42 kg