Wireless Router Tenda FH303 (300Mbps) _3port LAN(10/100Mbps) _ 1port WAN(10/100Mbps) _3 Antten 5dBI

BALO LAPTOP
HP 245 G8 (61C60PA): Cỗ Máy Khởi Đầu Thông Minh, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP 245 G8 (61C60PA) là sự lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop đáng tin cậy, hiệu quả với chi phí hợp lý. Với ổ cứng SSD tốc độ cao và đặc biệt là khả năng nâng cấp RAM dễ dàng, đây là một khoản đầu tư thông minh và bền vững.
1. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
2. Tốc Độ Vượt Trội Từ Ổ Cứng SSD
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 3 3250U (up to 3.50GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
4GB (1x 4GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Giá Trị" Này?
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng
"Tôi thực sự bất ngờ khi tìm thấy một chiếc máy có cả màn hình Full HD IPS và ổ cứng 512GB trong tầm giá này. Màn hình IPS giúp tôi làm việc với số liệu cả ngày không bị mỏi mắt. Ổ cứng 512GB cũng rất thoải mái, tôi không còn phải lo lắng về việc hết dung lượng lưu trữ. Một lựa chọn không thể tốt hơn."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Đây là một món hời thực sự! Màn hình Full HD IPS quá đẹp để xem phim và học tập. Ổ cứng 512GB là một lợi thế cực lớn để em lưu trữ tài liệu và phần mềm. Em đã mua thêm một thanh RAM 4GB lắp vào, và giờ máy chạy đa nhiệm rất mượt. Một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Anh Tuấn - Người dùng gia đình
"Hoàn hảo cho nhu cầu của gia đình. Màn hình IPS sắc nét cho trải nghiệm xem phim rất đã mắt, và ổ cứng 512GB chứa được hết ảnh và video của cả nhà. Tôi biết mình có thể dễ dàng nâng cấp RAM khi cần. Một lựa chọn rất hiệu quả về chi phí."
2. So Sánh: Lựa Chọn Giá Trị Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 240 G8 (617K6PA) |
Đối thủ (Cùng giá, 8GB RAM, 256GB SSD, màn HD) |
Đối thủ (Cùng giá, FHD IPS, 256GB SSD) |
---|---|---|---|
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Cơ bản (256GB). |
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tốt. |
Tốt. |
Giá trị tổng thể |
"Giá trị tối thượng, không có điểm yếu". |
"Hy sinh lưu trữ và màn hình". |
"Hy sinh dung lượng lưu trữ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn máy này thay vì máy có CPU đời mới hơn nhưng màn hình và ổ cứng kém hơn?
2. 4GB RAM có đủ dùng không?
3. Nâng cấp lên 8GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
CPU | AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP TrueVision HD Camera, USB A 3.2 Gen 1, USB Type C 3.2 Gen 1 (Data Transfer Only), HDMI 1.4b, RJ-45, Headphone / Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader, Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2.57 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Celeron® N4020 (4MB, upto 2.80GHz)
Memory: 4GB DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6Inch HD Anti-Glare 45%NTSC
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1,62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (1.50GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 7467MHz on-board
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA(1920x1200) IPS, Micro-edge, Anti-glare display
Weight: 1.72 kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg