LCD Samsung LF22T450 (LF22T450FQEXXV) | 22 Inch Full HD (1920x1080) | IPS | 75Hz | DP - HDMI - USB | 0222D

Display: 21.5 Inch Full HD (1920x1080) | IPS | 75Hz
Túi máy tính xách tay chuyên dụng
HP 250 G8 (518U0PA): Nền Tảng Hoàn Hảo, Trải Nghiệm Hình Ảnh Vượt Trội
HP 250 G8 (518U0PA) là sự lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm một chiếc laptop có không gian làm việc rộng rãi, trải nghiệm hình ảnh cao cấp và một nền tảng vững chắc để nâng cấp trong tương lai. Đây là một khoản đầu tư hiệu quả, mang lại giá trị vượt trội cho công việc và học tập hàng ngày.
1. Trải Nghiệm Hình Ảnh Cao Cấp - Màn Hình 15.6" Full HD IPS
2. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1005G1 (up to 3.40GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
4GB (1x 4GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.8 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp lên Windows 11) |
Màu sắc |
Xám Đen (Dark Grey) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Hoàn Hảo" Này?
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên Kế toán
"Tôi thực sự bất ngờ khi tìm thấy một chiếc máy có màn hình 15.6 inch Full HD IPS trong tầm giá này. Không gian làm việc rộng rãi, số liệu trên Excel hiển thị rất rõ nét, làm việc cả ngày không bị mỏi mắt. Máy chạy mượt các tác vụ văn phòng. Tôi đã mua thêm một thanh RAM 4GB lắp vào, và giờ máy chạy đa nhiệm tốt hơn rất nhiều. Một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Thiết kế
"Em cần một chiếc máy có màn hình lớn, màu sắc tốt để học các môn cơ sở. Màn hình IPS của máy này hiển thị màu sắc khá chuẩn và góc nhìn rộng, rất tuyệt vời cho việc học. Em đã nâng cấp lên 8GB RAM để chạy Photoshop và Illustrator mượt hơn. Đây là một nền tảng quá tốt để bắt đầu."
★★★★★ Anh Tuấn - Người dùng gia đình
"Tôi mua máy này để cả nhà cùng dùng, từ xem phim, lướt web cho đến con học online. Màn hình lớn 15.6 inch Full HD IPS cho trải nghiệm xem phim rất đã mắt. Máy chạy ổn định, bền bỉ. Khả năng nâng cấp dễ dàng cũng là một điểm cộng lớn cho tương lai."
2. So Sánh: Nền Tảng Đầu Tư Hiệu Quả
Tiêu chí |
HP 250 G8 (518U0PA) |
Đối thủ (Cùng giá, màn hình HD, 8GB RAM) |
Đối thủ (Cùng giá, FHD IPS, RAM hàn chết) |
---|---|---|---|
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (15.6" FHD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Tốt nhất (15.6" FHD IPS). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tốt. |
Không thể (RAM hàn chết). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Nền tảng vững chắc, linh hoạt). |
Khá (Cần nâng cấp màn hình). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp). |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng hoàn hảo, giá trị vượt trội". |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh". |
"Mạnh mẽ nhưng không linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao màn hình 15.6 inch Full HD IPS lại là một nâng cấp đáng giá?
2. 4GB RAM có đủ dùng không? Tại sao không mua máy 8GB luôn?
3. Nâng cấp lên 8GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
CPU | Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | none |
Other | Super Speed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, Super Speed USB Type C® 5Gbps Signaling Rate, RJ-45, Headphone/ Microphone Combo, HDMI 1.4b, Multi Format Media Reader (SD, SDHC, SDXC), Camera 720p HD |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,80 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Dark Grey |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 21.5 Inch Full HD (1920x1080) | IPS | 75Hz
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1702 MHz / Maximum Graphics Power 130W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Anti Glare Display LCD
Weight: 2,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg