Kingston SSD HYPERX SAVAGE 960GB 2.5" SATA III -SHSS37A/960G

Túi đựng laptop
HP Pavilion 15 eg2066TU (6K7E2PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
Dành cho những người dùng chuyên nghiệp không chấp nhận sự chờ đợi, HP Pavilion 15 (6K7E2PA) là phiên bản được trang bị cấu hình đỉnh cao nhất. Với sức mạnh từ bộ xử lý Core™ i7 P-series và 16GB RAM, đây là cỗ máy được sinh ra để thống trị mọi tác vụ đa nhiệm, từ lập trình, sáng tạo đến giải trí cao cấp.
1. Bộ Đôi Sức Mạnh - Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Trải Nghiệm Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1260P (up to 4.70GHz, 12 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên cao cấp
"Đây là cấu hình mình cần cho công việc. Con chip Core i7-1260P với 12 nhân xử lý đa luồng cực kỳ ấn tượng, giúp mình chạy nhiều máy ảo và Docker container cùng lúc mà không bị treo. 16GB RAM là cứu cánh, không còn tình trạng tràn RAM khi mở IDE và hàng chục tab Chrome. Thời gian biên dịch các dự án lớn giảm đi đáng kể."
★★★★★ Chị Thảo - Chuyên viên Thiết kế Đa phương tiện
"Mình làm việc chủ yếu với bộ Adobe. Sức mạnh của con chip Core i7 P-series và 16GB RAM giúp mình chỉnh sửa ảnh RAW và biên tập video 2K trên Premiere Pro một cách mượt mà. Thời gian render video nhanh hơn hẳn so với các máy dùng chip U-series. Màu Vàng Đồng cũng rất sang trọng và chuyên nghiệp."
★★★★★ Minh Tuấn - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của mình đòi hỏi xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ trên Excel và chạy các mô hình trên Power BI. Chiếc laptop này xử lý các tác vụ đó một cách dễ dàng, không hề có độ trễ. 16GB RAM thực sự tạo ra sự khác biệt, giúp mình làm việc đa nhiệm mà không phải đóng bớt ứng dụng."
2. So Sánh: Sức Mạnh Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP Pavilion 15 (6K7E2PA) |
Phiên bản Core i7-1260P, 8GB RAM |
Đối thủ (Core i7 U-Series, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa nhân) |
Tốt nhất (10/10). Core i7 P-series 12 nhân. |
Tốt nhất (10/10). |
Yếu hơn (8/10). Core i7 U-series ít nhân hiệu năng cao hơn. |
Đa nhiệm Nặng |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM xử lý mọi thứ. |
Khá (7/10). RAM là nút thắt cổ chai. |
Tốt nhất (10/10). |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Iris Xe được tối ưu bởi 16GB RAM kênh đôi. |
Tốt (8/10). Bị giới hạn bởi RAM. |
Tốt nhất (10/10), nhưng bị giới hạn bởi CPU. |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh chuyên nghiệp không thỏa hiệp". |
"CPU mạnh nhưng RAM yếu". |
"RAM tốt nhưng CPU yếu hơn cho tác vụ nặng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i7-1260P khác gì so với Core i7-1255U?
2. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
3. Máy có thể chơi game được không?
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Wi-Fi 6 MT7921 (2x2) and Bluetooth® 5.2 combo |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Warm Gold |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
Memory: 27-inch FullHD 1920x1080 - IPS Anti-glare 3H hardness - 165Hz - 99% sRGB color gamut
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 60Hz, IPS-level 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg