Thẻ nhớ Micro SD 8GB

· Loại máy in: Laser trắng đen
· Chức năng: In, Wifi
· Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
· Tốc độ in: 19 trang phút A4
· Tốc độ xử lý: Tốc độ 266MHz
· Bộ nhớ ram: 8 MB
· Độ phân giải: 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output)
· Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Wifi
· Chức năng đặc biệt: Phù hợp in ấn gia đình, và cá nhân
· Mực in sử dụng: HP 79A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF279A)
· Hiệu suất làm việc: 5.000 trang/tháng
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
· Loại máy in: Laser trắng đen
· Chức năng: In, Wifi
· Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
· Tốc độ in: 19 trang phút A4
· Tốc độ xử lý: Tốc độ 266MHz
· Bộ nhớ ram: 8 MB
· Độ phân giải: 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output)
· Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Wifi
· Chức năng đặc biệt: Phù hợp in ấn gia đình, và cá nhân
· Mực in sử dụng: HP 79A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF279A)
· Hiệu suất làm việc: 5.000 trang/tháng
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (Up to 4.5Ghz) 14 Cores 18 Threads
Memory: 16GB, LPDDR5X, 7467MT/s, integrated, dual channel
HDD: 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 13.4", FHD+ 1920 x 1200, 30-120Hz, Non-Touch, Anti-Glare,, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.17 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg