RAM PC Silicon DDR3L 8GB Bus 1600Mhz

Kích thước màn hình (inch)
31.5 Inch
Kích thước màn hình (cm)
80cm
Độ phân giải
3840 x 2160
Loại tấm nền
IPS
Tỉ lệ hiển thị
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.18159 x 0.18159 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 95% (CIE1976)
Độ sâu màu
1.07B
Độ tương phản (tối thiểu)
700:1
Độ tương phản (điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG at Faster)
Góc nhìn (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lí bề mặt
Anti-Glare
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Gam màu rộng
Có
Color Calibrated
Có
HW Calibration
Có
Chống chớp hình
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ mù màu
Có
Super Resolution+
Có
AMD FreeSync™
Có
Black Stabilizer
Có
Dynamic Action Sync
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
True Color Pro
Có
Dual Controller
Có
OnScreen Control (LG Screen Manager)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
3840 x 2160 @60Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
3840 x 2160 @ 60Hz
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
3840 x 2160 @ 60Hz
USB-C (DP Alternate Mode)
Có
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Power Delivery)
60W
Cổng USB Downstream
Có (2ea/ver3.0)
Headphone out
Có
Loa
Có
Công suất loa
5W
Số kênh
2ch
Maxx Audio
Có
Loại
External Power(Adapter)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (điển hình)
55W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
160W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
0.5W
Công suất tiêu thụ (Tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí
Tilt/Height/Swivel/Pivot/Extend/Retract
Gắn tường
100 x 100 mm
Kích thước đã gắn chân đế
714.3 x 641.1 x 406.8 mm
Kích thước không gồm chân đế
714.3 x 420.1 x 45.7 mm
Kích thước vận chuyển
821 x 507 x 247
Khối lượng gồm chân để
10.3Kg
Khối lượng không gồm chân đế
6.5Kg
Khối lượng vận chuyển
14.6Kg
HDMI
Có
USB Type C
Có
Others (Accessory)
DC Extension cable 1.2m Black w/ Holder, Grommet, LG Cover Sheet
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i3 _ 9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti laGre WLED Backlit Touch Screen
Weight: 5.80 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10510U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX250 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor(1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Integrated Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg