Màn Hình Samsung LS20D300HYMXV

CPU | Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 % |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth v5.4 |
Battery | 3 Cell 63WHrs |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2933MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge BrightView Corning® Gorilla® Glass NBT™ 400 Nits 100% sRGB
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: Intel® Core™ i5-11400 Processor 12M Cache, up to 4.40 GHz
Memory: 4GB DDR4 (2 slots)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB(8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe, up to 64GB)8GB(8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920x1080) Anti Glare Non-Touch ComfortView+ WVA 400 Nits HD IR Camera WWAN
Weight: 1,36 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg