HP 130A Cyan/Yellow/Magenta Original LaserJet Toner Cartridge CF351A/CF352A/CF353A 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 15X OLED M3504YA L1268W
⭐ Giới thiệu
ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1268W là mẫu laptop học tập – văn phòng nổi bật trong phân khúc 15 inch, trang bị màn OLED siêu đẹp, hiệu năng ổn định từ AMD Ryzen 5 và thiết kế gọn nhẹ chỉ 1.7kg. Đây là một trong những lựa chọn tốt nhất khi bạn cần máy bền – đẹp – mạnh – màn đẹp chuẩn điện ảnh.
⚙️ Cấu hình chi tiết ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1268W
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (2.0GHz up to 4.5GHz, 16MB) |
|
RAM |
16GB (8GB Onboard + 8GB DDR4 3200MHz, 1 slot SO-DIMM) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
|
Card đồ hoạ |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD OLED, 0.2ms, 60Hz, 600 nits HDR, DCI-P3 100% |
|
Cổng kết nối |
USB-C PD, USB-A 3.2, USB 2.0, HDMI 1.4, Audio 3.5mm, DC-in |
|
Wireless |
Wi-Fi 5 + Bluetooth |
|
Pin |
3-cell 50Wh |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
24 tháng – Chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌈 Điểm nổi bật của ASUS VivoBook 15X OLED
✔️ Màn hình OLED 600 nits – khác biệt rõ ràng
Tấm nền OLED 100% DCI-P3, HDR True Black cho màu sắc sống động gấp 1.6 lần LCD thường.
✔️ Hiệu năng Ryzen 5 7530U mạnh mẽ
✔️ RAM 16GB + SSD 512GB
Đáp ứng hoàn hảo nhu cầu học tập, văn phòng, làm nội dung cơ bản.
✔️ Thiết kế đẹp – bền – nhẹ
⭐ Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ Ngọc Anh – Sinh viên Marketing
Màn OLED cực kỳ đẹp, xem phim và chỉnh ảnh đều siêu thích. Máy chạy êm, mở 20 tab vẫn mượt.
⭐⭐⭐⭐☆ Văn Lâm – Nhân viên văn phòng
Hiệu năng ổn, pin đủ dùng 5–6 tiếng. Màn hình đẹp hơn hẳn mấy con LCD cùng tầm.
⭐⭐⭐⭐⭐ Hoàng Minh – Designer mới vào nghề
Chỉnh màu trên OLED chính xác, không bị sai lệch. Gõ phím sướng và máy mát.
🆚 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA |
Lenovo IdeaPad Slim 3 15 |
HP 15s fq5233TU |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED – 600 nits – 100% DCI-P3 |
IPS thường |
IPS thường |
|
CPU |
Ryzen 5 7530U |
Ryzen 5 7530U |
Core i5-1235U |
|
RAM |
16GB |
8GB |
8GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
256GB SSD |
256GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
1.63kg |
1.69kg |
|
Ưu điểm nổi bật |
Màn hình đẹp nhất phân khúc |
Giá rẻ |
Thương hiệu phổ biến |
👉 Kết luận: VivoBook 15X OLED vượt trội về màn hình và RAM – phù hợp học tập, văn phòng, sáng tạo nội dung.
Câu hỏi thường gặp
1. Màn hình OLED có bị lưu ảnh không?
Không. ASUS đã trang bị công nghệ bảo vệ OLED Care, tự động dịch pixel & giảm nguy cơ burn-in.
2. Máy có nâng cấp RAM không?
Có 1 khe RAM, bạn có thể nâng tối đa 16GB (đã có sẵn 8GB + 8GB).
3. Máy chạy đồ hoạ nặng được không?
Chỉnh sửa ảnh – video nhẹ OK. Nếu bạn làm Premiere chuyên nghiệp, nên chọn máy có card rời.
4. VivoBook 15X OLED dùng pin được bao lâu?
Trung bình 4.5–6 tiếng tùy độ sáng màn và công việc.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
| Memory | 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 5 (802.11ac) (Dual band) (1x1) + Bluetooth |
| Battery | 3 Cells 50WHrs |
| Weight | 1.7kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz Refresh Rate IPS Level Panel Thin Bezel Design
Weight: 2,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel Core i5-11600, 12 MB Cache, 6 Core, 2.8 GHz to 4.8 GHz
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
VGA: Nvidia T400, 4GB GDDR6
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg