Ghế Gaming GAMDIAS Achilles P1 L Gaming Chair - Red (518EL)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook X1404VA EB509W – Hiệu năng ổn định, thiết kế gọn nhẹ, giá cực tốt
ASUS Vivobook X1404VA EB509W là mẫu laptop văn phòng tầm trung được trang bị CPU Intel Core i3 Gen 13 mạnh mẽ, màn hình IPS sắc nét, bộ nhớ 8GB và SSD 512GB cho tốc độ xử lý nhanh chóng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho học sinh – sinh viên – dân văn phòng cần một chiếc máy bền – đẹp – mượt – giá dễ tiếp cận.
🎯 1. Thông số kỹ thuật nổi bật
|
Hạng mục |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1315U (1.2GHz – 4.5GHz, 6 nhân 8 luồng, 10MB cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe SSD |
|
VGA |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920×1080), IPS, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, Anti-glare |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 Type-A, USB-C 3.2 Gen 1, 2×USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, Jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 cell – 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.4kg |
|
HĐH |
Windows 11 Home SL bản quyền |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Bạc |
💡 2. Đánh giá chi tiết sản phẩm
✔ Hiệu năng ổn định với Intel Core i3 Gen 13
CPU i3-1315U cho tốc độ xử lý tốt trong các tác vụ văn phòng như Word, Excel, Zoom, Google Meet, duyệt web đa tab… phù hợp hoàn hảo cho học tập và công việc thường ngày.
✔ Màn hình IPS đẹp, chống chói
Tấm nền IPS giúp hiển thị rõ ràng, màu sắc hài hòa và góc nhìn rộng. Công nghệ chống chói giúp làm việc tốt trong môi trường sáng.
✔ Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 – Tốc độ kết nối vượt trội
Chuẩn Wi-Fi mới cho đường truyền ổn định hơn, rất phù hợp học online, họp online.
✔ Thiết kế bền bỉ, nhẹ 1.4kg
Dễ dàng mang theo khi đi học, đi làm. Bộ khung chắc chắn, đạt chứng nhận TÜV Rheinland cho trải nghiệm nhìn thoải mái hơn.
⭐ 3. Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
🔵 Nguyễn Thanh Tùng – Nhân viên văn phòng
Máy chạy mượt Word, Excel, Chrome. Khởi động nhanh, gõ phím êm. Giá ổn trong tầm tiền.
🔵 Lê Minh Châu – Sinh viên năm nhất
Mua để học online và làm bài tập. Máy nhẹ, pin ổn, màn hình chống chói rất thích.
🔵 Phạm Quốc Huy – Người đi làm
SSD 512GB là điểm cộng lớn. Máy ổn định, không bị nóng khi chạy nhiều tab.
⚔️ 4. Bảng so sánh ASUS Vivobook X1404VA EB509W với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS X1404VA EB509W |
HP 14s-dq** |
Acer Aspire 3 A314** |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i3-1315U |
Core i3-1215U |
Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
SSD 512GB |
SSD 256GB |
SSD 256GB |
|
Màn hình |
14" FHD IPS |
14" FHD TN |
14" FHD IPS |
|
Trọng lượng |
1.4kg |
1.46kg |
1.4kg |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Giá dự kiến |
Tốt nhất phân khúc |
Nhỉnh hơn |
Tương đương |
➡️ Ưu điểm vượt trội: SSD 512GB – Wi-Fi 6E – CPU đời mới hơn – Màn IPS – Giá cạnh tranh.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Máy ASUS X1404VA EB509W có nâng cấp được RAM không?
RAM onboard, không nâng cấp được, nhưng 8GB đủ cho nhu cầu văn phòng.
2. SSD có thể nâng cấp không?
Có — máy hỗ trợ nâng cấp SSD M.2 NVMe.
3. Laptop có dùng được cho học online không?
Có. Camera 720p + micro tốt + Wi-Fi 6E giúp đường truyền ổn định.
4. Chơi game nhẹ được không?
Chạy tốt các game nhẹ như Liên Minh Tốc Chiến, FO4, CS:GO Low Setting.
5. Máy có bàn phím LED không?
Không có LED, bàn phím Chiclet tiêu chuẩn.
| CPU | Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz on board |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 cell 42 Wh |
| Weight | 1.4kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 LapTop 8GB GDDR6 Maximum Boost Pulse 2175MHz Maximum Power Consumption 140W with Dynamic Boost
Display: 17.3 inch QHD (2560 x 1440) 240Hz 100% DCI-P3 IPS Level
Weight: 2,80 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.6 / 4.7GHz, E-core 1.9 / 3.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2 slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8700G up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: AMD Radeon 780M Graphics
Weight: 5.4 kg
CPU: Intel Core i5-10500 3.1GHz up to 4.5Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-2666Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD 630
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i7-1165G7 (4 lõi / 8 luồng, 2.8 / 4.7GHz, 12MB)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: Đồ họa Intel Iris Xe tích hợp hoạt động như đồ họa UHD
Display: 13" 2K (2160x1350) IPS 450nits Glossy, Corning® Gorilla® Glass 3, Touch
Weight: 1.2
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.2GHz - 4.5GHz, 10MB, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.4kg