ASUS Zenfone 2 Laser ZE500KL-1A316WW - Qualcomm S410 1.2GHz_2GB_16GB_Black_16042FT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD) |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory |
| Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) - Thunderbolt™ 4 - USB charging 5V;3A - DC-in port 20V;65W 2 x USB Standard-A ports, supporting: 1xUSB 3.2 Gen 1 - 1xUSB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x DC-in jack for AC adapter |
| Wireless | Wi-Fi 6E 802.11ax + BT 5.1 |
| Battery | 50Wh Li-ion |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core 5 120U(12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz)
Memory: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch
Weight: 5.29 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 13420H
Memory: 16 GB DDR5 (1 khe 8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 4800 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 45% NTSC
Weight: 1.8 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg