HP LaserJet Pro MFP M130a Printer (G3Q57A) 718EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W – Laptop Doanh Nghiệp Màn Hình OLED 4K Cao Cấp
Giới thiệu Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W
Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp màn hình lớn 16 inch dành cho người dùng văn phòng, quản lý và doanh nhân cần không gian hiển thị rộng, độ chính xác màu cao và hiệu năng ổn định. Điểm nổi bật nhất của model này chính là màn hình OLED WQUXGA 4K+ chuẩn DCI-P3, hiếm thấy trong phân khúc laptop doanh nghiệp.
Ưu điểm nổi bật
Cấu hình chi tiết Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W
Đánh giá khách hàng thực tế
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Minh T. – Giám đốc sáng tạo
Màn hình OLED quá đẹp, màu sắc rất chuẩn. Làm thiết kế và trình chiếu cho khách hàng cực kỳ ấn tượng.
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Hồng N. – Quản lý marketing
Màn hình 16 inch rộng rãi, làm đa nhiệm rất sướng. Máy nhẹ hơn mình nghĩ nhiều.
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Tuấn A. – Doanh nghiệp SME
Cổng kết nối đầy đủ, có LAN và Thunderbolt nên dùng ở văn phòng rất tiện.
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Model |
Asus ExpertBook B5 B5602CVA |
Dell Precision 5680 |
HP EliteBook 860 G10 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
16" OLED 4K+ DCI-P3 |
16" OLED 4K |
16" WUXGA IPS |
|
RAM |
16GB DDR5 (Up to 40GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Trọng lượng |
1.50kg |
~1.9kg |
~1.7kg |
|
Thunderbolt 4 |
Có |
Có |
Có |
|
Giá/Hiệu năng |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
➡ ExpertBook B5 B5602CVA vượt trội về trọng lượng nhẹ và giá/hiệu năng trong phân khúc màn hình lớn.
Câu hỏi thường gặp
Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?
→ Rất phù hợp cho thiết kế 2D, chỉnh sửa ảnh, video nhờ màn hình OLED chuẩn DCI-P3.
RAM có nâng cấp được không?
→ Có, hỗ trợ nâng cấp tổng dung lượng RAM lên đến 40GB.
Laptop 16 inch có nặng không?
→ Máy chỉ nặng khoảng 1.50kg, nhẹ hơn nhiều mẫu 16 inch cùng phân khúc.
Kết luận
Asus ExpertBook B5 B5602CVA-L20164W là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, quản lý và người làm nội dung cần màn hình lớn – chuẩn màu – thiết kế gọn nhẹ – hiệu năng ổn định.
👉 Liên hệ ngay để nhận **giá tốt – hóa đơn VAT – bảo hành chính hãng 24 thán
| CPU | Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 (Up to 40GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2 x Thunderbolt™ 4, compliant with USB4, supports display / power delivery 1 x HDMI 2.1 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | Pin |
| Weight | 1.50 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 100Hz 16:9 LCD 250nits, Anti-glare display Non-touch screen
Weight: 06.90 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (Up to 40GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WQUXGA (3840 x 2400) 16:10, OLED, Glossy display, 400nits, 100% DCI-P3, Pantone Validated
Weight: 1.50 kg