LCD DELL E2214H 21.5 ( 1920 x 1080 )
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB |
| Hard Disk | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 |
| Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync |
| Driver | None |
| Other | 1x Cổng LAN RJ45 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™ / cung cấp điện / G-SYNC 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) (Băng tần kép) 2 * 2 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| Weight | 2.20 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg