Intel® SSD 545s Series 256GB 2.5inch SATA 6Gb/s, Read 550 MB/s _ 618S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 15 X1504ZA-NJ517W – Hiệu năng mạnh, màn hình lớn, giá mềm
Asus Vivobook 15 X1504ZA-NJ517W là mẫu laptop học tập – văn phòng sở hữu màn hình lớn 15.6 inch, trang bị CPU Intel Core i5 thế hệ 12, RAM 16GB và SSD 512GB, mang lại hiệu năng mạnh mẽ trong tầm giá. Đây là lựa chọn phù hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng, người làm việc đa nhiệm hoặc kinh doanh online.
1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 15 X1504ZA-NJ517W
|
Hạng mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1235U (Up to 4.4GHz, 12MB Cache, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920×1080), 16:9, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
USB-C 3.2 Gen 1, 2× USB-A 3.2 Gen 1, USB-A 2.0, HDMI |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth |
|
Pin |
3-cell, 42Wh |
|
Cân nặng |
1.70 kg |
|
HĐH |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
2. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook 15 X1504ZA
✔ Hiệu năng mạnh trong tầm giá
CPU Intel Core i5-1235U – 10 nhân 12 luồng – cho hiệu năng xử lý mượt khi:
Kèm theo RAM 16GB giúp mở nhiều tab Chrome, chạy đa nhiệm cực ổn.
✔ Màn hình lớn 15.6" Full HD – Không gian làm việc thoải mái
Kích thước lớn, góc nhìn rộng, giảm mỏi mắt, phù hợp cho:
✔ Ổ cứng SSD 512GB – Lưu trữ thoải mái
Dung lượng lớn hơn nhiều mẫu cùng phân khúc, phù hợp cho người cần lưu trữ:
✔ Wi-Fi 6E + Bluetooth – kết nối nhanh và ổn định
Tốc độ mạng mạnh, không bị rớt khi học online hoặc họp Zoom.
✔ Thiết kế hiện đại – sang trọng
Vỏ bạc, mỏng nhẹ 1.7kg, phù hợp người thường xuyên di chuyển.
3. Đánh giá khách hàng Asus Vivobook 15 X1504ZA
⭐ 4.8/5 – 352 đánh giá từ người dùng
4. Bảng so sánh Asus Vivobook 15 X1504ZA vs đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 15 X1504ZA |
HP 15s fq2716TU |
Acer Aspire 3 A315 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1235U |
i5-1235U |
i3/Ryzen 5 |
|
RAM |
16GB |
8GB |
8GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
256–512GB SSD |
256GB SSD |
|
Card |
Intel Iris Xe |
Intel UHD / Iris Xe |
UHD |
|
Màn hình |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
|
Cân nặng |
1.70 kg |
1.69 kg |
1.70 kg |
|
Điểm mạnh |
RAM 16GB + SSD 512GB |
Giá tốt |
Rẻ nhất |
|
Đánh giá chung |
Cấu hình cao nhất trong tầm giá |
Cân bằng |
Phù hợp ngân sách thấp |
5. Câu hỏi thường gặp
1. Asus Vivobook 15 X1504ZA có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe SO-DIMM, dễ dàng nâng cấp.
2. Máy chạy các phần mềm đồ họa được không?
Chạy tốt Photoshop, Canva, Illustrator nhẹ. Không phù hợp đồ họa 3D nặng.
3. Máy dùng được bao lâu khi làm văn phòng?
Khoảng 5–7 giờ tùy tác vụ.
4. Máy có phù hợp sinh viên không?
Rất phù hợp: màn lớn, hiệu năng mạnh, giá dễ tiếp cận.
5. Chơi game được không?
Chơi tốt game nhẹ như LOL, FO4, CS:GO low setting.
| CPU | Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng ) |
| Memory | 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A/\, 1x hdmi |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT |
| Battery | 3-cell, 42WHrs |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 96% sRGB
Weight: 2,00 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.4 GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng )
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.70 kg