Ram Corsair Vengeance RGB Pro 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz C16 Black (CMW16GX4M2C3200C16) _919KT
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK113W – Laptop học tập – văn phòng giá rẻ, bền bỉ, nhỏ gọn
Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK113W là mẫu laptop phổ thông dành cho học sinh – sinh viên và nhân viên văn phòng cần thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng ổn định và giá thành dễ tiếp cận. Máy trang bị AMD Ryzen 3 7320U, RAM 8GB LPDDR5, SSD NVMe tốc độ cao cùng màn hình 14 inch Full HD sắc nét – đủ đáp ứng mọi nhu cầu học tập, làm việc và giải trí cơ bản.
📌 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK113W
|
Hạng mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 3 7320U (4 nhân, 8 luồng, up to 4.1GHz) |
|
RAM |
8GB LPDDR5 (onboard) |
|
SSD |
256GB PCIe NVMe M.2 |
|
GPU |
AMD Radeon Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD, 250 nits, 45% NTSC, chống chói |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0, USB-A 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 cell 42Wh |
|
Khối lượng |
1.4kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🚀 2. Hiệu năng ổn định với AMD Ryzen 3 7320U
Ryzen 3 7320U với 4 nhân – 8 luồng mang lại hiệu năng tốt cho:
RAM LPDDR5 cho băng thông cao, giúp phản hồi nhanh và tiết kiệm năng lượng.
🎨 3. Màn hình 14” FHD chống chói – dễ chịu khi học và làm việc lâu
🔋 4. Thời lượng pin ổn cùng Wi-Fi 6 tốc độ cao
Pin 42Wh kết hợp CPU tiết kiệm năng lượng, phù hợp học tập – họp online cả buổi.
Wi-Fi 6 giúp kết nối mạng nhanh và ổn định hơn nhiều so với Wi-Fi 5.
❤️ 5. Đánh giá khách hàng (User Review)
⭐ Thanh Hòa – Sinh viên (5/5)
“Máy gọn nhẹ, chạy mượt Office và Zoom. Giá hợp lý cho sinh viên.”
⭐ Thúy An – Nhân viên văn phòng (4.8/5)
“Màn hình đủ dùng, ổn trong tầm giá. Máy mát và pin khá tốt.”
⭐ Đức Minh – Người dùng phổ thông (4.7/5)
“Thiết kế đẹp, khởi động nhanh nhờ SSD. Phù hợp cho nhu cầu cơ bản.”
🆚 6. So sánh Asus Vivobook Go 14 E1404FA vs đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook Go 14 E1404FA |
HP 14s-fq |
Acer Aspire 3 A314 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 3 7320U (Zen 2) |
Ryzen 3 5300U |
Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
8GB LPDDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR5 |
|
Màn hình |
FHD, 250 nits |
FHD, 220 nits |
HD/FHD |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.46 kg |
1.5 kg |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Giá trị nổi bật |
Tối ưu hiệu năng mới – kết nối nhanh |
Giá rẻ |
Pin tốt – độ bền ổn |
👉 Vivobook Go 14 nổi bật nhờ RAM LPDDR5 tốc độ cao + Wi-Fi 6 + thiết kế nhẹ so với các đối thủ cùng phân khúc.
7. Câu hỏi thường gặp
1. Asus Vivobook Go 14 có chơi game được không?
Máy chơi được các game nhẹ như LMHT, FO4 ở mức setting thấp, không dành cho game nặng.
2. RAM có nâng cấp được không?
Không. RAM hàn trên main (LPDDR5).
3. SSD có thể nâng cấp không?
Có, hỗ trợ thay SSD M.2 NVMe dung lượng lớn hơn.
4. Máy phù hợp đối tượng nào?
Sinh viên, dân văn phòng, người làm việc cơ bản, học online.
5. Máy có bền không?
Vivobook Go có độ hoàn thiện tốt, chạy mát và ổn định trong các tác vụ nhẹ đến trung bình.
| CPU | AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz) |
| Memory | 8GB LPDDR5 on board |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI, |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1.4 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 5200MHz ( 2 khe, Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 7320U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.1 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg