Ram PC Corsair Vengeance RGB Pro DDR4 16GB (2x8GB) Bus 3000Mhz C15 (CMW16GX4M2C3000C15) _1118KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5441 (N4O10441W1) – Đột phá hiệu năng AI cùng chip Snapdragon X, pin trâu, siêu nhẹ
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell Inspiron 14 5441 (N4O10441W1) là dòng laptop AI thế hệ mới năm 2025 của Dell, mang trong mình vi xử lý Qualcomm Snapdragon X – chip ARM mạnh mẽ được tối ưu cho Windows 11.
Sản phẩm mang lại hiệu năng thông minh, pin bền bỉ, thiết kế gọn nhẹ và khả năng vận hành êm ái, lý tưởng cho người dùng cần di động cao.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 (hiệu năng AI đến 45 TOPS) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 8448MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Qualcomm® Adreno™ GPU |
|
Màn hình |
14.0" FHD+ (1920x1200), WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch |
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB Type-C® Full Function (Power Delivery, DisplayPort™), combo audio |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.4 |
|
Pin |
3 Cell 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.53 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
💬 Đánh giá khách hàng thực tế
⭐ Nguyễn Minh Hòa (TP.HCM):
“Mình dùng được gần 2 tuần, máy siêu êm, không nóng. Pin trâu cực kỳ, làm việc cả ngày không cần sạc. Ứng dụng Office, Teams, Chrome chạy rất mượt.”
⭐ Trần Quỳnh (Đà Nẵng):
“Laptop nhỏ gọn, nhẹ, thiết kế tinh tế. Đặc biệt là khởi động cực nhanh, gần như không tiếng ồn. Rất phù hợp cho sinh viên và nhân viên văn phòng.”
⭐ Phạm Duy Khánh (Hà Nội):
“Rất thích công nghệ Snapdragon mới, chạy AI dịch giọng nói và hình ảnh cực tiện. Mình chuyển từ laptop Intel qua dòng này cảm thấy pin và độ mượt cải thiện rõ rệt.”
⚔️ Bảng so sánh Dell Inspiron 14 5441 vs đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5441 (Snapdragon X) |
HP Pavilion 14 (Intel Core 7 150U) |
ASUS Zenbook 14 OLED (Ryzen 7 7840U) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X X1-26-100 (AI 45 TOPS) |
Intel Core 7 150U |
AMD Ryzen 7 7840U (AI 16 TOPS) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 8448MHz |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB LPDDR5 6400MHz |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe |
1TB SSD PCIe |
1TB SSD PCIe |
|
GPU |
Qualcomm Adreno |
Intel Iris Xe |
Radeon 780M |
|
Pin |
~20 giờ sử dụng |
~8–10 giờ |
~12–14 giờ |
|
Trọng lượng |
1.53 kg |
1.6 kg |
1.4 kg |
|
Đặc điểm nổi bật |
Hiệu năng AI cao, siêu mát, pin lâu |
Đa dụng, phổ thông |
Màn OLED, đồ họa mạnh |
|
Phù hợp với |
Người làm việc di động, AI, học tập |
Văn phòng, giải trí cơ bản |
Thiết kế, xử lý ảnh/video |
📊 Nhận xét: Dell Inspiron 14 5441 vượt trội về AI, pin và độ êm, phù hợp cho xu hướng laptop thông minh thế hệ mới.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Dell Inspiron 14 5441 có chơi được game không?
Máy có thể chơi game nhẹ hoặc giả lập Android, nhưng không phù hợp với game nặng do hướng đến hiệu năng AI và năng lượng.
2. Ứng dụng Windows có chạy bình thường trên chip Snapdragon không?
Có. Windows 11 ARM hỗ trợ chạy ứng dụng x86/x64 rất mượt nhờ công nghệ giả lập mới nhất.
3. Có thể sạc qua cổng Type-C được không?
Hoàn toàn được. Cả hai cổng USB-C đều hỗ trợ Power Delivery (PD) sạc nhanh.
4. Máy có ồn không? Có quạt không?
Không. Máy hoạt động hoàn toàn yên tĩnh vì không sử dụng quạt cơ học.
5. Laptop này có phù hợp cho sinh viên và dân văn phòng không?
Rất phù hợp. Máy mỏng nhẹ, pin bền, hỗ trợ Office 2021 bản quyền và chạy cực êm.
| CPU | Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS) |
| Memory | 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Qualcomm® Adreno™ |
| Display | 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port 2 x USB Type-C® Full Function Ports (40 Gbps, Power Delivery, and DisplayPort™) |
| Wireless | Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.4 |
| Battery | 3cell 54Wh, integrated |
| Weight | 1.53 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg
CPU: Qualcomm® Snapdragon® X X1-26-100 Processor (up to 45 NPU TOPS)
Memory: 16GB LPDDR5X 8448MHz onboard
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Qualcomm® Adreno™
Display: 14.0 inch FHD+, WVA, 300 nits, 45% NTSC, Non-Touch
Weight: 1.53 kg