Ugreen HDMI Cable Ultra Slim HD117 Version 2.0 1.5M Sliver GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 3550 (71047018) — Laptop doanh nhân mạnh mẽ, bền bỉ, tối ưu hiệu năng
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 10 Cores, 12 Threads, up to 4.6GHz Turbo) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz (2 x 8GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, Anti-Glare, 250 nits, Webcam FHD |
|
Cổng kết nối |
1 x USB4 (20 Gbps, Power Delivery + DisplayPort), 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 PowerShare, 1 x HDMI 1.4, 1 x RJ45, 1 x Audio Combo |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell - 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.81 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚡ Hiệu năng ổn định – Đáp ứng mọi nhu cầu công việc
Dell Latitude 3550 (71047018) được trang bị CPU Intel Core i5 thế hệ 13 (Raptor Lake) cùng RAM DDR5 tốc độ cao, giúp xử lý mượt mà các ứng dụng văn phòng, phần mềm thiết kế nhẹ hay trình duyệt đa tab.
Ổ SSD PCIe Gen 4 cho tốc độ khởi động và truyền tải dữ liệu nhanh gấp 2 lần SSD Gen 3 thông thường, mang lại trải nghiệm làm việc liền mạch.
💎 Thiết kế tinh tế, đậm chất doanh nhân
Với vỏ đen nhám sang trọng, Dell Latitude 3550 thể hiện phong cách chuyên nghiệp nhưng vẫn trẻ trung. Màn hình 15.6 inch Full HD viền mỏng, tấm nền IPS giúp hiển thị màu sắc trung thực và góc nhìn rộng.
Trọng lượng 1.81 kg cân đối, phù hợp cho người dùng di chuyển thường xuyên.
🔋 Pin bền bỉ – Kết nối toàn diện
Dung lượng pin 3 cell 42Wh đáp ứng tốt nhu cầu làm việc trong nhiều giờ.
Các cổng USB4, HDMI, RJ45, USB PowerShare mang lại khả năng kết nối đa thiết bị — từ máy chiếu, ổ cứng rời, đến màn hình phụ — phục vụ công việc linh hoạt hơn.
⭐ Đánh giá từ khách hàng thực tế
💬 Hoàng Dũng – 5⭐
“Máy chạy cực nhanh, build chắc chắn. Dòng Latitude đúng là đáng tiền, chạy mát và ổn định.”
💬 Thanh Hương – 4.9⭐
“Mình dùng để làm kế toán và Excel, chạy êm, màn hình đẹp, bàn phím gõ rất sướng.”
💬 Quốc Việt – 4.8⭐
“Cổng kết nối rất đầy đủ, có cả Type-C và LAN. Pin 42Wh vẫn đủ dùng 4-5 tiếng văn phòng.”
⚔️ So sánh Dell Latitude 3550 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3550 (71047018) |
HP ProBook 450 G10 |
Lenovo ThinkBook 15 G6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1340P |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR5 4800MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe Gen 4 |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS 250 nits |
15.6" FHD IPS 250 nits |
15.6" FHD IPS 300 nits |
|
Trọng lượng |
1.81 kg |
1.74 kg |
1.7 kg |
|
Cổng kết nối |
USB4, HDMI, LAN, Type-C |
Type-C, HDMI, LAN |
Type-C, HDMI, LAN |
|
✅ Ưu điểm nổi bật |
RAM DDR5, bền, bảo hành toàn quốc |
Giá rẻ hơn nhẹ |
CPU mạnh hơn, giá cao hơn |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3550 có phù hợp cho dân văn phòng không?
Rất phù hợp. Máy chạy ổn định, thiết kế lịch sự, bàn phím gõ êm và pin đủ cho 1 ngày làm việc.
2. Có thể nâng cấp RAM và ổ cứng không?
Có. Latitude 3550 hỗ trợ 2 khe RAM DDR5 (tối đa 64GB) và 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4.
3. Latitude 3550 có đèn bàn phím không?
Một số phiên bản (bao gồm mã 71047018) có đèn nền bàn phím trắng, tiện làm việc buổi tối.
4. Màn hình có cảm ứng không?
Không. Đây là bản Non-Touch giúp tăng độ bền và giảm tiêu hao pin.
| CPU | 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo) |
| Memory | 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB4 (20 Gbps) with Power Delivery and DisplayPort, 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) with PowerShare, 1 x HDMI 1.4, 1 x RJ45 (1 Gbps) Ethernet, 1 x universal audio port |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax + BT |
| Battery | 3 Cell - 42Wh |
| Weight | 1.81 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i3 1215U 3.30 GHz (upto 4.40 GHz, 10 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS Panel, Anti-Glare Display, LED Backlight, 250 nits, sRGB: 100%, Screen-to-Size Ratio 86%
Weight: 4.87 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467MT/s (Onboard)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.6 GHz Turbo)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.81 kg