Nguồn PC Antec ATX BP400PX 400W BP400PX (Đỏ) 817S
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 5430 (L5430I714U3Y) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Doanh Nhân Cao Cấp
Laptop Dell Latitude 5430 (L5430I714U3Y) là mẫu máy tính xách tay thuộc phân khúc doanh nghiệp cao cấp của Dell, được thiết kế tối ưu cho dân văn phòng, kỹ sư và người làm việc di động cần độ bền, bảo mật và hiệu năng cao. Với vi xử lý Intel Core i7 thế hệ 12 cùng RAM DDR4, Latitude 5430 mang đến khả năng xử lý mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm điện năng.
⚙️ Thông số kỹ thuật Dell Latitude 5430 (L5430I714U3Y)
|
Thông tin chi tiết |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1255U (1.70 GHz up to 4.70 GHz, 12MB Cache, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (Nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2 cổng Thunderbolt 4, 2 cổng USB 3.2, HDMI 2.0, RJ-45, khe microSD, cổng âm thanh 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
WiFi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
|
Pin |
4 Cell 58 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux |
|
Màu sắc |
Xám (Gray) |
|
Bảo hành |
36 tháng – Hàng phân phối chính hãng Dell Việt Nam |
|
Giá bán |
Liên hệ để được giá ưu đãi – đã bao gồm VAT |
🌟 Điểm nổi bật của Dell Latitude 5430
⚖️ So sánh Dell Latitude 5430 với các đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5430 (L5430I714U3Y) |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1255U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
|
RAM |
8GB DDR4 (Up to 32GB) |
16GB DDR5 (Up to 64GB) |
16GB DDR5 (Up to 40GB) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
1.38 kg |
1.45 kg |
|
Màn hình |
14” FHD Anti Glare |
14” FHD IPS |
14” FHD IPS |
|
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux |
Windows 11 Home |
Windows 11 Pro |
|
Giá tham khảo |
~22–25 triệu |
~23–27 triệu |
~24–28 triệu |
🟩 Kết luận: Dell Latitude 5430 vẫn là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp cần độ bền, tính ổn định và bảo hành dài hơn so với đối thủ.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Tuấn (TP.HCM): “Máy nhẹ, pin khỏe, chạy mượt nhiều tab Chrome và phần mềm văn phòng. Rất phù hợp cho công việc di động.”
⭐⭐⭐⭐☆ – Chị Hạnh (Hà Nội): “Thiết kế sang, bàn phím gõ êm, có đèn nền tiện khi làm buổi tối.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Công ty IT Việt Tín: “Đã mua số lượng lớn cho nhân viên. Dell Latitude 5430 rất ổn định, ít lỗi, hỗ trợ kỹ thuật nhanh.”
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5430 có phù hợp cho lập trình viên không?
→ Có. Với CPU i7 Gen 12 và RAM nâng cấp đến 32GB, Latitude 5430 xử lý tốt các IDE như VS Code, PyCharm hay Android Studio.
2. Có thể nâng cấp ổ cứng hoặc RAM không?
→ Có. Latitude 5430 hỗ trợ nâng cấp cả RAM (2 khe, tối đa 32GB) và ổ cứng SSD hoặc ổ 2.5” SATA.
3. Latitude 5430 có webcam và mic không?
→ Có webcam HD 720p và micro tích hợp, hỗ trợ hội họp Zoom, Teams, Google Meet rất tốt.
4. Máy có Windows bản quyền không?
→ Phiên bản này cài sẵn Ubuntu Linux, bạn có thể cài thêm Windows 11 tùy nhu cầu.
| CPU | 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits |
| Driver | None |
| Other | Keyboard Backlit US English, 1 RJ-45 Ethernet port, 1 USB 3.2 Gen 1 port. 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery, 1 HDMI 2.0 port, 1 Universal audio port, microSD-card slot, 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Realtek Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 4 Cells 58 Whrs Battery |
| Weight | 1.36 Kg |
| SoftWare | Ubuntu Linux |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti -Glare Narrow Border AIT Infinity Touch Display
Weight: 5.80 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®,
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (upto 4.60 GHz, 12 MB)
Memory: 16GB DDR4 (1x16GB)
HDD: 512GB SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS
Weight: 1.65 kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Weight: 1.36 Kg