LENOVO TAB2 A7 30HC ( 59435943) MT8382 (4*1.3) _ 1GB_ 16GB_7inch IPS _Call_ 3G_ Android 4.4_ 12151WD

HP 14-em0078AU (80R28PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Hiện Đại & Hiệu Quả
HP 14-em0078AU là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và công nghệ tiết kiệm năng lượng thế hệ mới. Với CPU Ryzen™ 5 7000 series và RAM LPDDR5 siêu tốc, đây là cỗ máy lý tưởng cho công việc, học tập và giải trí di động.
1. Nền Tảng Công Nghệ Mới - Tốc Độ & Hiệu Quả
2. Trải Nghiệm Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (up to 4.3GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB LPDDR5 6400MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiện Đại & Hiệu Quả" Này?
★★★★★ Mai An - Sinh viên năng động
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho việc học. Máy siêu nhẹ, pin dùng khá lâu nhờ chip và RAM thế hệ mới. Em có thể mở cả chục tab Chrome để nghiên cứu, chạy Word và Zoom cùng lúc mà máy vẫn rất mượt. Ổ cứng 512GB cũng cho em không gian thoải mái để lưu trữ tất cả bài giảng và tài liệu."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhân viên kinh doanh
"Công việc của tôi đòi hỏi di chuyển liên tục và một chiếc máy luôn sẵn sàng. Con HP 14 này khởi động tức thì. RAM LPDDR5 thực sự tạo ra sự khác biệt về độ mượt. Kết nối Wi-Fi 6 ở quán cà phê hay văn phòng đều rất nhanh và ổn định. Một cỗ máy làm việc di động cực kỳ hiệu quả."
★★★★★ Chị Linh - Người làm việc tự do (Freelancer)
"Mình làm các công việc sáng tạo cơ bản như thiết kế trên Canva, chỉnh sửa ảnh nhẹ và quản lý mạng xã hội. Card đồ họa Radeon kết hợp với RAM LPDDR5 xử lý các tác vụ này rất tốt. Màn hình Full HD cho màu sắc khá chuẩn. Quan trọng nhất là máy mát và êm, giúp mình tập trung làm việc."
2. So Sánh: Hiệu Năng & Hiệu Quả Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 14 (80R28PA) |
Đối thủ (CPU đời cũ, RAM DDR4) |
Đối thủ (Cùng cấu hình, 256GB SSD) |
---|---|---|---|
Hiệu quả Năng lượng (Pin) |
Tốt nhất (Ryzen 7000 + LPDDR5). |
Khá (Tiêu thụ điện nhiều hơn). |
Tốt nhất. |
Tốc độ & Hiệu quả RAM |
Tốt nhất (LPDDR5 6400MHz). |
Cơ bản (DDR4 3200MHz). |
Tốt nhất. |
Không gian Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB SSD). |
Tốt nhất (512GB). |
Hạn chế (256GB). Nhanh đầy. |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6). |
Cơ bản (Thường Wi-Fi 5). |
Tốt nhất. |
Giá trị tổng thể |
"Công nghệ mới, hiệu quả, toàn diện". |
"Hiệu năng tốt nhưng công nghệ cũ". |
"Công nghệ mới nhưng thiếu dung lượng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Lợi ích của RAM LPDDR5 so với DDR4 là gì?
2. CPU Ryzen 5 7520U có đủ mạnh cho công việc không?
3. Máy có thể dùng để chỉnh sửa ảnh, video cơ bản không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz) |
Memory | 8GB LPDDR5 6400 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Other | HP TrueVision HD Camera, SD Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate), USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b, Headphone / Microphone Combo |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 3 Cells 41 Whrs |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz (2 x 16GB), hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg