PSU Cooler Master Elite Power 460W - 460 Watt Power Supply (460W - ELITE)

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
HP 240 G10 (9H2E0PT): Cỗ Máy Toàn Diện Cao Cấp, Không Có Điểm Yếu
HP 240 G10 (9H2E0PT) là một cỗ máy phá vỡ mọi quy tắc, mang đến một cấu hình toàn diện không có điểm yếu. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh thế hệ mới, dung lượng lưu trữ lớn, âm thanh đỉnh cao và kết nối toàn diện, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một trải nghiệm vượt trội.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Trải Nghiệm Giải Trí Đỉnh Cao
3. Kết Nối Hiện Đại & Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.50GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (Hỗ trợ 2 khe, có thể nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics (Lưu ý: Thông số Intel Iris Xe chỉ khả dụng khi chạy RAM kênh đôi) |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080), Chống lóa (Anti Glare) |
Âm thanh |
Loa kép, tinh chỉnh bởi B&O |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Hỗ trợ Sạc & Xuất hình ảnh), 2x USB-A, HDMI 2.0 |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Toàn Diện
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Toàn Diện" Này?
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng đa năng
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc. CPU thế hệ 13 xử lý đa nhiệm rất mượt mà. Ổ cứng 512GB siêu tốc giúp tôi mở các file Excel lớn ngay lập tức. Âm thanh B&O nghe nhạc thư giãn sau giờ làm rất tuyệt, và cổng USB-C đa năng giúp bàn làm việc của tôi gọn gàng hơn hẳn. Một cỗ máy không có điểm yếu."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Sáng tạo
"Em chọn máy này vì không muốn phải đánh đổi bất cứ thứ gì. Ổ cứng 512GB siêu tốc giúp em xử lý các file video và thiết kế lớn mà không phải chờ đợi. Loa B&O nghe hay hơn hẳn các máy khác, xem phim rất đã. Cổng USB-C xuất hình ảnh ra màn hình lớn để làm bài tập là một tính năng thay đổi cuộc chơi."
★★★★★ Anh Khoa - Người dùng gia đình hiện đại
"Tôi không muốn phải mua một chiếc máy rồi lại lo hết dung lượng. 512GB SSD là quá đủ cho ảnh và video của cả nhà. Hiệu năng của máy rất đáng tin cậy. Âm thanh B&O giúp cả nhà xem phim rất thích. Một lựa chọn toàn diện và không cần phải suy nghĩ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Toàn Diện Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 240 G10 (9H2E0PT) |
Đối thủ (Core i5, 256GB SSD, tính năng cơ bản) |
Đối thủ (Core i3 13th Gen, 512GB SSD, không có USB-C đa năng) |
---|---|---|---|
Dung lượng & Tốc độ Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB PCIe 4.0). |
Cơ bản (256GB). |
Tốt (512GB). |
Kết nối Hiện đại (USB-C) |
Tốt nhất (Sạc & Xuất hình ảnh). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Trải nghiệm Giải trí (Âm thanh) |
Tốt nhất (B&O). |
Cơ bản. |
Cơ bản. |
Giá trị tổng thể |
"Toàn diện, không thỏa hiệp". |
"Hy sinh lưu trữ và trải nghiệm cao cấp". |
"Lưu trữ tốt, thiếu tính năng cao cấp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ổ cứng 512GB PCIe 4.0 có gì khác biệt?
2. Lợi ích lớn nhất của cổng USB-C "All-in-One" là gì?
3. CPU Core i3 thế hệ 13 có đủ mạnh không?
CPU | 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Xeon® W3-2435 (3.1 GHz base frequency, up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 22.5 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 32Gb DDR5-4800 ECC SDRAM (8 DIMM slots) ( 2x16GB DDR5 4800 ECC )
HDD: 512GB SSD
VGA: Option
Weight: 10.5 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.6 GHz/ 12MB/ 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB Sodimm) DDR5 4800MHz (1x SO-DIMM socket, up to 56GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Tổng 1 khe SSD M.2 PCIE, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 with 6 GB of dedicated GDDR6 VRAM, supporting 2560 NVIDIA® CUDA® Cores.
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920x1200) IPS, 165Hz, 300nits, 45% NTSC, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle up to 170 degrees
Weight: 1.95 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg