HP 02 AP Light Magenta Ink Cartridge - MOQ: 25 (C8775WA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 840 G11 (A7RA7PT) – Chuẩn doanh nhân, hiệu năng đột phá với Intel Core Ultra 7
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 840 G11 (A7RA7PT) là chiếc laptop doanh nhân thế hệ mới của HP, trang bị Intel Core Ultra 7 165H mạnh mẽ, hỗ trợ AI tích hợp, RAM DDR5 tốc độ cao và thiết kế tinh tế chuẩn doanh nghiệp.
Máy được chế tác từ hợp kim nhôm bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.41kg, mang đến sự sang trọng – di động – hiệu suất vượt trội cho người dùng chuyên nghiệp.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0GHz, 24MB Cache, 16 nhân, 22 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600MHz (1x16GB, 2 khe SODIMM, hỗ trợ nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Graphics (Intel® Arc tích hợp AI hỗ trợ tối ưu hiệu năng) |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, cảm ứng (Touch), chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4 (USB Type-C, DisplayPort 1.4, Power Delivery), 2x USB-A 5Gbps (1 sạc, 1 nguồn), 1x HDMI 2.1, 1x combo tai nghe/mic |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
3 cell – 56Wh |
|
Trọng lượng |
1.41 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng HP |
|
Xuất xứ |
Hàng mới 100%, phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng vượt trội với Intel® Core™ Ultra 7 165H
EliteBook 840 G11 trang bị bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 (Meteor Lake) – dòng chip tích hợp AI Engine (NPU) giúp tối ưu hiệu năng khi xử lý hình ảnh, hội họp, và ứng dụng văn phòng thông minh.
Kết hợp cùng RAM DDR5-5600MHz và SSD PCIe Gen4, máy đáp ứng mượt mà mọi tác vụ:
🌈 Màn hình cảm ứng WUXGA – hiển thị sắc nét, thao tác linh hoạt
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) tỉ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn so với tỉ lệ truyền thống.
Công nghệ IPS Anti-glare mang lại góc nhìn rộng và màu sắc trung thực.
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm, thuận tiện khi thuyết trình, ký tài liệu hoặc làm việc sáng tạo.
🔒 Bảo mật và độ bền đạt chuẩn doanh nghiệp
HP EliteBook 840 G11 đáp ứng chuẩn quân đội MIL-STD-810H, chống rung, chịu nhiệt và chống va đập.
Tích hợp loạt công nghệ bảo mật tiên tiến:
🔋 Kết nối hiện đại, pin bền bỉ cả ngày
⚖️ Bảng so sánh HP EliteBook 840 G11 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G11 |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 165H |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core Ultra 7 155H |
|
RAM |
16GB DDR5 (nâng cấp được) |
16GB LPDDR5 (hàn chết) |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14" WUXGA Touch, 300 nits |
14" FHD+, Non-touch |
14" 2.2K IPS |
|
Trọng lượng |
1.41 kg |
1.37 kg |
1.46 kg |
|
Pin |
56Wh |
54Wh |
57Wh |
|
Ưu điểm nổi bật |
Chip AI mạnh, cổng Thunderbolt 4, RAM nâng cấp được |
Nhẹ hơn, nhưng ít cổng |
Màn hình đẹp hơn |
👉 Kết luận: HP EliteBook 840 G11 là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, chuyên viên IT và quản lý – những người cần máy mạnh, bảo mật cao, linh hoạt và đáng tin cậy.
Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy cực mượt, mở nhiều tab vẫn mát. Thiết kế rất sang trọng, phím gõ sướng tay.”
— Anh Phúc – Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Màn hình sáng, cảm ứng nhạy, pin dùng gần 9 tiếng. Hài lòng!”
— Chị Ngọc – TP.HCM
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 840 G11 có phù hợp cho lập trình viên không?
→ Có, với CPU Ultra 7 và RAM 16GB, máy chạy tốt các IDE như VS Code, IntelliJ, PyCharm.
2. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
→ RAM có 2 khe SODIMM, dễ nâng cấp lên 64GB; SSD M.2 thay thế linh hoạt.
3. Máy có hỗ trợ cảm ứng không?
→ Có, màn hình cảm ứng đa điểm giúp thao tác tiện lợi khi trình chiếu.
4. Thời lượng pin trung bình là bao lâu?
→ Khoảng 8–10 tiếng sử dụng liên tục, tùy tác vụ.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads) |
| Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 56Wh |
| Weight | 1.41 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti LapTop GPU (8GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13980HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.60 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel
HDD: 4TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 with 16GB GDDR6
Display: 17.3 inch QHD+ (2560 x 1600) 16:10 IPS 240Hz 100% sRGB DCI-P3 100% Typical NanoEdge
Weight: 3,00 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel ® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD 120Hz 250nits Anti-glare Narrow Border Non-Touch
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg