🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
HP Pavilion 15-EG3111TU (8U6L8PA): Cỗ Máy Chuyên Nghiệp Không Thỏa Hiệp
Dành cho những người dùng không chấp nhận sự chờ đợi, HP Pavilion 15 (8U6L8PA) là phiên bản được trang bị cấu hình đỉnh cao nhất. Với sức mạnh từ bộ xử lý Intel thế hệ 13, 16GB RAM và 512GB SSD, đây là cỗ máy được sinh ra để thống trị mọi tác vụ đa nhiệm, từ lập trình, sáng tạo đến giải trí cao cấp.
1. Bộ Ba Sức Mạnh - Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Trải Nghiệm Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Chuyên Nghiệp" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên & Sinh viên IT
"Đây là cấu hình trong mơ của mình. 16GB RAM cho phép mình chạy Docker, nhiều máy ảo và Android Studio cùng lúc mà không hề giật lag. Con chip Core i5 thế hệ 13 biên dịch code nhanh hơn đáng kể so với các máy dùng chip thế hệ 12. Ổ cứng 512GB cũng thoải mái để chứa các project lớn. Một cỗ máy thực sự mạnh mẽ cho dân kỹ thuật."
★★★★★ Thảo Nhi - Nhà sáng tạo nội dung
"Mình chỉnh sửa video 1080p trên Premiere Pro và thiết kế trên Canva. 16GB RAM là cứu cánh, timeline không còn bị khựng khi mình thêm nhiều hiệu ứng. CPU thế hệ 13 giúp thời gian render video giảm đi đáng kể. Mình có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu. Màu Bạc rất thanh lịch và chuyên nghiệp."
★★★★★ Minh Tuấn - Chuyên viên phân tích dữ liệu
"Công việc của mình đòi hỏi xử lý các file Excel với hàng trăm nghìn dòng và chạy các truy vấn trên Power BI. 8GB RAM trên máy cũ luôn là một cực hình. Với 16GB RAM, mọi thứ trở nên mượt mà. Mình có thể mở đồng thời file dữ liệu, trình duyệt với 20-30 tab và phần mềm họp trực tuyến mà máy vẫn phản hồi nhanh chóng."
2. So Sánh: Sức Mạnh Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP Pavilion 15 (8U6L8PA) |
Phiên bản 8GB RAM |
Đối thủ (Core i5 12th Gen, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Đa nhiệm Nặng |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM xử lý mọi thứ. |
Khá (7/10). Có thể bị tràn RAM khi chạy nhiều ứng dụng nặng. |
Tốt nhất (10/10). |
Hiệu năng CPU |
Vượt trội (10/10). Core i5 thế hệ 13 mới nhất. |
Vượt trội (10/10). |
Tốt (8/10). Hiệu năng tốt nhưng nhanh lỗi thời hơn. |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Iris Xe được tối ưu bởi 16GB RAM kênh đôi. |
Tốt (8/10). |
Tốt nhất (10/10). |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh của tương lai". Cấu hình hoàn hảo cho công việc nặng, sử dụng lâu dài. |
"Mạnh mẽ nhưng có thể bị giới hạn". |
"Mạnh mẽ nhưng công nghệ cũ hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
2. CPU Core i5 thế hệ 13 mạnh đến mức nào?
3. Máy có thể chơi game được không?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz |
Driver | None |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 41Whrs |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 250 Nist Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 250 Nist Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz
Weight: 1,70 Kg