ĐẦU ĐỔI HDMI -> DVI 24+1 UNITEK (Y-A 007) 318HP

Túi đựng laptop
HP ProBook 445 G9 (6M169PA): Cỗ Máy Hiệu Năng 8 Nhân Siêu Di Động
HP ProBook 445 G9 (6M169PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đỉnh cao trong một thân máy 14-inch nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc di động mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về hiệu năng.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Di Động & Bảo Mật Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 5825U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) |
Cổng kết nối |
1x USB4™ Type-C® 40Gbps (Sạc & Xuất hình), 3x USB-A, HDMI 2.0b |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.2 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Power User Di Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng 8 Nhân Siêu Di Động" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên Full-stack
"CPU Ryzen 7 8 nhân là một con quái vật thực sự trong một thân hình nhỏ gọn. Thời gian biên dịch các dự án lớn của tôi giảm đi đáng kể. 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp. Cổng USB4™ cũng là một điểm cộng khổng lồ, tôi có thể kết nối ra màn hình 4K và sạc máy chỉ với một sợi cáp."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án & Sáng tạo Nội dung
"Tôi cần một chiếc máy vừa mạnh để chạy các phần mềm quản lý và thiết kế, vừa đủ nhẹ để mang theo khắp nơi. Chiếc ProBook này đáp ứng hoàn hảo. Hiệu năng của nó vượt xa mong đợi so với một chiếc máy chỉ nặng 1.4kg. Một cỗ máy không thỏa hiệp cho người hay di chuyển."
★★★★★ Anh Khoa - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Sức mạnh 8 nhân 16 luồng xử lý các bộ dữ liệu lớn trên Excel và Power BI một cách mượt mà. 16GB RAM đảm bảo tôi có thể đa nhiệm với nhiều file cùng lúc mà không hề giật lag. Đây là một công cụ làm việc hiệu quả thực sự."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G9 (6M169PA) |
Đối thủ (Ryzen 7, 8GB RAM) |
Đối thủ (Core i7 U-Series, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cần nâng cấp) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Kết nối Tương lai |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★☆ (Tốt) |
Giá trị Tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, siêu di động" |
"Hiệu năng nghẽn, cần đầu tư thêm" |
"Hy sinh hiệu năng đa luồng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Ryzen™ 7 5825U mạnh hơn CPU Intel® Core™ i7 ở điểm nào?
2. Lợi ích thực sự của cổng USB4™ là gì?
3. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn trên cỗ máy này?
CPU | AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng ) |
Memory | 16GB DDR4-3200 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Other | 3x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1x headphone/microphone combo 1x HDMI 2.0b 1x AC power Fingerprint |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cell 51WHr |
Weight | 1.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U Processor (2.0 GHz, 16MB Cache, Up to 4.5 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7840HS up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 32GB DDR5 5600MT/s (2 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
VGA: Nvidia GeForce RTX 3050 6GB
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 228V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.21 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1334U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare LED Backlit 250 nits Đồ họa và Âm thanh
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg