Brother Toner for HL-2240D/2250DN/2270DW/FAX-2840 (High-Yield)

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
HP ProBook 450 G10 (9H1N5PT): Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
HP ProBook 450 G10 (9H1N5PT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm và đồ họa tối đa ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện và không cần nâng cấp.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Không Gian Làm Việc Tốc Độ Cao
3. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (8GB x 2) DDR4 3200MHz (Đã chạy Kênh đôi - Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics (Hiệu năng tối đa) |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Bàn phím |
Có đèn nền (Backlit Keyboard) |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (FingerPrint Sensor), TPM 2.0 |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đa Nhiệm
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM kênh đôi có sẵn là một yêu cầu bắt buộc, tôi có thể chạy Docker, VS Code và máy ảo cùng lúc mà không hề giật lag. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code rất nhanh, và ổ cứng PCIe 4.0 giúp tải các project lớn chỉ trong vài giây. Một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý Dự án & Marketing
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy CRM, Canva, các công cụ quảng cáo và hàng chục tab Chrome cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi không còn thấy máy chậm đi dù mở bao nhiêu ứng dụng. Ổ cứng Gen4 cũng giúp mở các file kế hoạch lớn gần như ngay lập tức. Một cỗ máy sẵn sàng cho mọi áp lực công việc."
★★★★★ Anh Tuấn - Chủ Doanh nghiệp
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ ngay từ đầu cho nhân viên mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Chiếc ProBook này đáp ứng tất cả. Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, đầy đủ các tính năng chuyên nghiệp như vân tay, đèn phím. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (9H1N5PT) |
Đối thủ (Core i7, 8GB RAM, 512GB SSD Gen3) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
Tốt nhất (16GB RAM kênh đôi). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Tốc độ Lưu trữ |
Tốt nhất (PCIe 4.0). |
Cơ bản (PCIe 3.0). |
Tốt nhất (PCIe 4.0). |
Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (Đầy đủ: Vân tay, Đèn phím, LAN). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy đa nhiệm tối thượng, không cần nâng cấp". |
"Hy sinh trải nghiệm đa nhiệm & tốc độ". |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM kênh đôi lại quan trọng đến vậy?
2. Ổ cứng 512GB PCIe 4.0 có gì khác biệt trong thực tế?
3. Tôi nên chọn máy này (Core i5, 16GB RAM) hay một máy có Core i7, 8GB RAM?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | HP Premium Backlit Keyboard, 720p HD Camera, 2 USB Type-A 5Gbps Signaling Rate (1 Charging, 1 Power), 1 HDMI 2.1; 1 Stereo Headphone / Microphone Combo Jack, 1 RJ-45, 2 USB Type-C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1), TPM 2.0 Embedded Security Chip, Fingerprint Sensor |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 51 Whrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Thin Bezel IPS Level Panel
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 165Hz 3ms with ComfortView plus, WVA Display
Weight: 2,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 16:10 aspect ratio, LED Backlit, IPS-level Panel, 60Hz, 300nits, 45% NTSC color gamut, Glossy display, TÜV Rheinland-certified, Touch screen, Screen-to-body ratio: 85 %
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13950HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.50 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU 12GB GDDR6 | Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 230W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 16:10 144Hz IPS-level
Weight: 2,60 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg