QUẠT LX-NC01 -CÓ ĐÈN , QUẠT LỚN,

HP ProBook 460 G11 (A74BTPT): Không Gian Làm Việc AI 16-inch Toàn Diện, Sẵn Sàng Làm Việc
HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một bước nhảy vọt vào kỷ nguyên điện toán AI. Đây là lựa chọn tối thượng cho những chuyên gia và doanh nghiệp muốn đón đầu tương lai với một công cụ làm việc thông minh, hiệu quả và toàn diện ngay từ khi mở hộp.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ Ultra AI
2. Hiệu Năng Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
3. Không Gian Làm Việc Mở Rộng & Hiện Đại
4. Nền Tảng Toàn Diện, Kết Nối Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (tích hợp AI NPU, up to 4.3GHz) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Toàn Diện" Này?
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"CPU Core Ultra thực sự là một cuộc cách mạng. Trong các cuộc gọi video, tính năng làm mờ nền và khử nhiễu bằng AI hoạt động cực kỳ mượt mà và không làm máy bị chậm đi chút nào. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để quản lý các timeline dự án. Quan trọng nhất, 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đầu tư vào nền tảng Core Ultra là một bước đi chiến lược. Hiệu quả năng lượng và khả năng xử lý AI của nó đảm bảo đây là một cỗ máy có vòng đời sử dụng lâu dài. Việc máy được trang bị sẵn 16GB RAM cũng giúp giảm bớt các yêu cầu hỗ trợ nâng cấp từ người dùng. Một lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp."
★★★★★ Nam Anh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Em rất ấn tượng với hiệu năng của con chip mới. Màn hình 16:10 cực kỳ hữu ích khi xem các bộ dữ liệu lớn và viết code. 16GB RAM DDR5 xử lý các tác vụ phân tích trên Excel và Power BI rất nhanh. Đây là một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng cho mọi công việc."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Sẵn Sàng Làm Việc
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) |
Đối thủ (Core i7 Gen 13, 16GB RAM) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng AI & Thông minh |
Tốt nhất (Tích hợp NPU chuyên dụng). |
Không có. |
Tốt nhất. |
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
Tốt nhất (16GB DDR5). |
Tốt nhất (16GB DDR4). |
Tốt nhất. |
Không gian làm việc (Màn hình) |
Tốt nhất (16" 16:10 WUXGA). |
Cơ bản (15.6" 16:9 FHD). |
Tốt nhất. |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị Tổng thể |
"Nền tảng AI toàn diện, sẵn sàng làm việc". |
"Công nghệ cũ, thiếu đột phá". |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core Ultra với AI thực sự mang lại lợi ích gì cho tôi?
2. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình Core Ultra tương tự?
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, P-core 1.2GHz up to 4.5GHz, E-core 700MHz up to 3.6GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 (2.0 GHz - 5.0 GHz/ 16MB/ 8 cores, 16 threads) | AMD XDNA 50TOPs
Memory: 32GB Onboard 7500MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: GeForce RTX™ 5070Ti 12GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) OLED, 240Hz, 600 nits, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg