HP 45A Black Original LaserJet Toner Cartridge (Q5945A) 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 460 G11 (A74BTPT): Không Gian Làm Việc AI 16-inch Toàn Diện, Sẵn Sàng Làm Việc
HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một bước nhảy vọt vào kỷ nguyên điện toán AI. Đây là lựa chọn tối thượng cho những chuyên gia và doanh nghiệp muốn đón đầu tương lai với một công cụ làm việc thông minh, hiệu quả và toàn diện ngay từ khi mở hộp.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ Ultra AI
2. Hiệu Năng Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
3. Không Gian Làm Việc Mở Rộng & Hiện Đại
4. Nền Tảng Toàn Diện, Kết Nối Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (tích hợp AI NPU, up to 4.3GHz) |
|
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.74 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Toàn Diện" Này?
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"CPU Core Ultra thực sự là một cuộc cách mạng. Trong các cuộc gọi video, tính năng làm mờ nền và khử nhiễu bằng AI hoạt động cực kỳ mượt mà và không làm máy bị chậm đi chút nào. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để quản lý các timeline dự án. Quan trọng nhất, 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đầu tư vào nền tảng Core Ultra là một bước đi chiến lược. Hiệu quả năng lượng và khả năng xử lý AI của nó đảm bảo đây là một cỗ máy có vòng đời sử dụng lâu dài. Việc máy được trang bị sẵn 16GB RAM cũng giúp giảm bớt các yêu cầu hỗ trợ nâng cấp từ người dùng. Một lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp."
★★★★★ Nam Anh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Em rất ấn tượng với hiệu năng của con chip mới. Màn hình 16:10 cực kỳ hữu ích khi xem các bộ dữ liệu lớn và viết code. 16GB RAM DDR5 xử lý các tác vụ phân tích trên Excel và Power BI rất nhanh. Đây là một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng cho mọi công việc."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Sẵn Sàng Làm Việc
|
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) |
Đối thủ (Core i7 Gen 13, 16GB RAM) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng AI & Thông minh |
Tốt nhất (Tích hợp NPU chuyên dụng). |
Không có. |
Tốt nhất. |
|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
Tốt nhất (16GB DDR5). |
Tốt nhất (16GB DDR4). |
Tốt nhất. |
|
Không gian làm việc (Màn hình) |
Tốt nhất (16" 16:10 WUXGA). |
Cơ bản (15.6" 16:9 FHD). |
Tốt nhất. |
|
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
|
Giá trị Tổng thể |
"Nền tảng AI toàn diện, sẵn sàng làm việc". |
"Công nghệ cũ, thiếu đột phá". |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core Ultra với AI thực sự mang lại lợi ích gì cho tôi?
2. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình Core Ultra tương tự?
| CPU | Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB |
| Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
| Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 56Wh |
| Weight | 1.74 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen R3-3250U (4MB, up to 3.50GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 60Hz LED Backlit Panel
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor (1.10GHz up to 3.30GHz 4 MB)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch, HD (1366 x 768) 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 60 Hz, 200nits, NTSC: 45%,
Weight: 1.8 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS Mobile Processor 3.1GHz (20MB Cache, up to 4.5 GHz, 8 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (2x8) DDR5-5600 SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB, Adaptive-Sync
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Series 2 -Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600 - 2 slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 1.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg