Chuột quang có dây Dell MS116 (Đen)

Laptop Lenovo IdeaPad 5 2in1 14Q8X9 (83GH001FVN): Snapdragon X Plus, 16GB LPDDR5x-8448, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3 cảm ứng xoay gập, Copilot+ PC, bảo hành 24 tháng
Laptop 2-trong-1 Copilot+ PC thế hệ mới – Hiệu năng AI đột phá, màn hình OLED chuyên nghiệp, RAM tốc độ siêu cao, thiết kế xoay gập linh hoạt
Lenovo IdeaPad 5 2in1 14Q8X9 (83GH001FVN) là mẫu laptop 2-trong-1 Copilot+ PC thế hệ mới, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho máy tính cá nhân với vi xử lý Snapdragon X Plus dựa trên kiến trúc ARM, mang lại hiệu năng AI đột phá và thời lượng pin vượt trội. Máy sở hữu màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 cảm ứng xoay gập 360 độ, RAM 16GB LPDDR5x-8448 tốc độ siêu cao, và kết nối Wi-Fi 7 tương lai. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng sáng tạo, doanh nhân và người đam mê công nghệ.
Kỷ nguyên AI PC với Snapdragon X Plus và NPU 45 TOPS
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Hình ảnh chuyên nghiệp, tương tác trực quan
Thiết kế xoay gập 360° linh hoạt – Sáng tạo không giới hạn
Hiệu năng ấn tượng, RAM tốc độ siêu cao và kết nối tương lai
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Snapdragon X Plus X1P-42-100 (8C, up to 3.4GHz, 30MB cache) |
NPU |
Qualcomm Hexagon NPU (up to 45 TOPS) |
RAM |
16GB LPDDR5x-8448 Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, Cảm ứng, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.49kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Copilot+ PC là gì và có lợi ích gì?
Đây là dòng máy tính mới được tối ưu cho AI, tích hợp NPU mạnh mẽ để chạy các tính năng AI của Microsoft Copilot ngay trên máy. Lợi ích bao gồm hiệu năng AI nhanh hơn, bảo mật hơn và tiết kiệm pin hơn so với xử lý AI trên đám mây.
2. Hiệu năng của Snapdragon X Plus so với Intel/AMD như thế nào?
Snapdragon X Plus được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các dòng chip Core Ultra của Intel và Ryzen của AMD, đặc biệt mạnh về hiệu suất trên mỗi Watt (tiết kiệm pin) và khả năng xử lý AI nhờ NPU chuyên dụng.
3. Máy có thể chạy các ứng dụng Windows thông thường không?
Có, Windows 11 trên nền tảng ARM đã có trình giả lập mạnh mẽ (Prism) để chạy hầu hết các ứng dụng x86 và x64 truyền thống, cùng với ngày càng nhiều ứng dụng được tối ưu hóa gốc (native) cho ARM.
4. Máy có đi kèm bút cảm ứng không?
Không, máy hỗ trợ bút cảm ứng Lenovo Digital Pen nhưng bút thường được bán riêng, không đi kèm trong hộp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Các Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 2in1 14Q8X9 (83GH001FVN) |
Microsoft Surface Pro (11th Ed - Cấu hình tham khảo) |
Asus Zenbook Flip 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
Nền tảng |
Copilot+ PC (Snapdragon) |
Copilot+ PC (Snapdragon) |
Intel Evo (Core Ultra) |
CPU |
Snapdragon X Plus (8 nhân) |
Snapdragon X Plus / X Elite (12 nhân) |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM |
16GB LPDDR5x-8448 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5x-7467 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 60Hz, Cảm ứng |
13" PixelSense (2880x1920) IPS/OLED, 120Hz, Cảm ứng |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, Cảm ứng |
Thiết kế |
Xoay gập 360° (Convertible) |
Tháo rời (Detachable) |
Xoay gập 360° (Convertible) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6E |
Cổng kết nối |
2x USB-C, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
2x USB4, Surface Connect |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI |
Pin |
57Wh |
~53Wh |
75Wh |
Trọng lượng |
1.49kg (Chỉ máy) |
~0.89kg (Chỉ máy) |
~1.3kg (Chỉ máy) |
Phụ kiện |
Bút bán riêng |
Bàn phím & Bút bán riêng |
Bút đi kèm |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-8448 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | Integrated 57Wh |
Weight | 1.49 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i9-12900H (2.50 GHz Up to 5.00 GHz, 24 MB)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX3070Ti Max-Q 8GB GDDR6
Display: 17 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) 165Hz DCI-P3 100%
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel Core 7 240H (24MB Cache, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB PCIE G4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050
Display: 16-inch FHD (1920 x 1080) 144Hz
Weight: 1.95 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg