Bao da Asus Zenfone 2 ZE551 Nillkin Sparkle Chính hãng (Xanh)
2.jpg)
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000FVN): Khung Sườn Vững Chắc Cho Mọi Game Thủ
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000FVN) được tạo ra cho những ai tìm kiếm một nền tảng gaming vững chắc nhất. Thay vì dàn trải chi phí, Lenovo tập trung vào những linh kiện cốt lõi quan trọng nhất: một bộ vi xử lý siêu mạnh và một màn hình chất lượng vượt trội, mang đến cho bạn một "khung sườn" hoàn hảo để bắt đầu và dễ dàng nâng cấp trong tương lai.
1. Hiệu Năng "HX" Vượt Trội - Nền Tảng Sức Mạnh Cốt Lõi
2. Màn Hình "Ăn Tiền" - Lợi Thế Cạnh Tranh Tuyệt Đối
Đây là trang bị cao cấp mà bạn khó có thể tìm thấy ở bất kỳ đối thủ nào trong cùng tầm giá:
3. Đồ Họa RTX và Nền Tảng RAM Sẵn Sàng Nâng Cấp
4. Cổng Kết Nối Đầy Đủ Cho Mọi Nhu Cầu
Lenovo LOQ 15IAX9 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB DDR5 4800MHz (1x 8GB, còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 (TGP 65W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về Lựa Chọn "Nền Tảng" Lenovo LOQ 15IAX9?
★★★★★ Quốc Anh - Sinh viên năm nhất
"Ngân sách của em có hạn nhưng em muốn một chiếc máy có thể dùng lâu dài. Em quyết định đầu tư vào những thứ không thể thay đổi được: chip Core i5-HX siêu mạnh và cái màn hình 100% sRGB có G-SYNC này. Thực sự khác biệt! Em dùng 8GB RAM để học và chơi Valorant, LoL vẫn rất ổn. Kế hoạch của em là vài tháng nữa sẽ dành tiền lắp thêm một thanh 8GB nữa là máy thành 'max option'. Một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Chú Thịnh - Mua máy cho con gái học Thiết kế
"Tôi chọn cho con gái chiếc máy này vì chất lượng màn hình vượt trội. Với dân thiết kế, màn hình chuẩn màu là quan trọng nhất. Tôi cũng thích việc máy có sẵn CPU dòng HX mạnh mẽ. Ban đầu máy có 8GB RAM, nhưng việc nâng cấp lên 16GB sau này rất đơn giản và không tốn kém. Tốt hơn nhiều so với việc mua một chiếc máy 16GB RAM nhưng màn hình lại xấu, màu sắc sai lệch."
★★★★☆ Ngọc Lan - Nhân viên văn phòng
"Mình chủ yếu dùng máy để làm việc, lướt web và xem phim. 8GB RAM là quá đủ cho nhu cầu của mình. Điều mình thích nhất là màn hình cực đẹp và máy chạy rất nhanh nhờ chip HX. Thỉnh thoảng mình chơi The Sims 4 và thấy rất mượt. Đây là một chiếc máy đa dụng tuyệt vời, không nhất thiết phải nâng cấp ngay nếu bạn không phải game thủ hardcore."
2. So Sánh Chiến Lược: Đầu Tư Vào Đâu?
Lenovo LOQ (8GB) vs. Các Đối Thủ "Full Option" Giá Rẻ
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000FVN) |
Laptop Hãng Khác (16GB RAM) |
---|---|---|
Thứ Bạn Không Thể Nâng Cấp |
CPU Core i5-HX (Hiệu năng cao) |
CPU Core i5-H (Hiệu năng thấp hơn) |
Màn hình 100% sRGB, G-SYNC® |
Màn hình ~65% sRGB, không G-SYNC |
|
Thứ Bạn Có Thể Nâng Cấp |
RAM 8GB (Còn trống 1 khe) |
RAM 16GB (Có thể đã dùng hết 2 khe) |
Chiến Lược Đầu Tư |
Đầu tư vào nền tảng cốt lõi, không thể thay thế. Tương lai rộng mở. |
Đầu tư vào linh kiện có thể nâng cấp, chấp nhận hy sinh chất lượng nền tảng. |
Trải Nghiệm Hình Ảnh |
Sống động, mượt mà, không xé hình, màu sắc chuẩn xác. |
Nhợt nhạt, có thể bị xé hình, màu sắc sai lệch. |
Phù Hợp Nhất Cho |
Người dùng thông thái, sinh viên các ngành kỹ thuật, thiết kế, game thủ eSports muốn có một nền tảng tốt nhất để phát triển. |
Người dùng chỉ nhìn vào thông số RAM, không quá quan trọng trải nghiệm hình ảnh và hiệu năng CPU lâu dài. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. 8GB RAM có đủ để chơi game không?
2. Nâng cấp lên 16GB RAM có thực sự tạo ra khác biệt lớn không?
3. Tại sao tôi nên chọn máy này thay vì một máy khác có sẵn 16GB RAM nhưng màn hình xấu hơn?
CPU | 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 60 Whrs Battery |
Weight | 2.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 8GB Soldered LPDDR5-4800 (not upgradable)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: Integrated Intel® UHD Graphics14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS Processor (L3 16MB Cache, up to 4.5 GHz)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD, 144Hz, 100% SRGB, Anti-glare, 250 nits
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen 5-7535U (6C /12T, 2.9GHz Up to 4.55GHz , L2 Cache 3MB, L3 Cache 16MB)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 4800 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 16 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB(2x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 2TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WQUXGA (3840x2400) OLED 400nits Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg