Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV00PSVN): Phiên Bản Tối Thượng Dành Cho "Power User"
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV00PSVN) là phiên bản "không-thỏa-hiệp", nơi mọi linh kiện đều được đẩy đến giới hạn cao nhất trong phân khúc. Đây là cỗ máy được tạo ra cho những người dùng yêu cầu sức mạnh tuyệt đối, từ game thủ hardcore, streamer chuyên nghiệp đến những nhà sáng tạo nội dung tham vọng nhất.
1. "Cặp Đôi Quái Vật" Hiệu Năng
2. Sức Mạnh Đồ Họa Tối Thượng & Màn Hình Chuẩn eSports
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13450HX (up to 4.6GHz, 10 Cores, 16 Threads) |
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh (Đi kèm sạc 170W) |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ "Power User"
Họ Nói Gì Về "Quái Vật" Đa Nhiệm Này?
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ kiêm Livestreamer
"Đây chính là cấu hình cuối cùng mình tìm kiếm! Mình đã thử stream Cyberpunk 2077 với RTX bật, OBS chạy ở chất lượng cao nhất, và con LOQ này xử lý nhẹ nhàng. Sự kết hợp của chip Core i5 10 nhân và 24GB RAM là không thể tin được. Không còn drop FPS, không còn giật lag. Đây là một cỗ máy stream di động hoàn hảo."
★★★★★ Thùy Anh - Chuyên viên Dựng phim & Motion Graphics
"Mình làm việc với các project Adobe Premiere và After Effects rất nặng, thường xuyên sử dụng file 4K. 16GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 24GB RAM, timeline của mình mượt hơn hẳn, quá trình render cũng được tăng tốc đáng kể nhờ CPU 10 nhân. Đây là một sự nâng cấp đáng giá cho công việc của mình."
★★★★★ Anh Tuấn - Game thủ Hardcore
"Mình chỉ quan tâm đến hiệu năng game thuần túy. Và phiên bản LOQ này đã không làm mình thất vọng. TGP 95W thực sự đã mở khóa toàn bộ sức mạnh của RTX 3050 6GB. Mọi game AAA mình chơi đều có thể bật max texture. Màn hình G-SYNC cũng là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Đây là trải nghiệm RTX 3050 tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy."
2. So Sánh: Vị Thế Của "Kẻ Thống Trị"
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là lựa chọn toàn diện và không có đối thủ.)
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83DV00PSVN) |
Đối thủ (Cấu hình tiêu chuẩn) |
Đối thủ (GPU mạnh hơn, cắt giảm khác) |
---|---|---|---|
CPU |
Core i5-13450HX (10 nhân, 16 luồng) |
Thường là Core i5-13500H (ít nhân hơn) |
Thường là Core i5-13500H (ít nhân hơn) |
RAM |
24GB Kênh Đôi (Vượt trội) |
16GB Kênh Đôi (Tiêu chuẩn) |
16GB Kênh Đôi (Tiêu chuẩn) |
Màn hình |
144Hz, G-SYNC, 100% sRGB (Đỉnh cao) |
Có thể là màn không G-SYNC |
Thường là màn không G-SYNC, màu sắc kém hơn |
GPU |
RTX 3050 6GB 95W (Rất Mạnh) |
RTX 3050 6GB 95W (Rất Mạnh) |
Có thể là RTX 4050 (TGP thấp) |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp" |
"Tiêu chuẩn" |
"Lệch cấu hình" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i5-13450HX có 10 nhân thực sự cần thiết không?
2. 24GB RAM có tốt hơn 16GB nhiều không?
3. TGP 95W có phải là mức cao không?
CPU | Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 170W Slim Tip (3-pin) 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg