Chuột Quang Không Dây Logitech M187 (Đen)

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000TVN): Ryzen 7 7735HS, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp cao cấp – Hiệu năng mạnh mẽ, màn hình WUXGA 16:10 sắc nét, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, Wi-Fi 6E, thiết kế siêu mỏng nhẹ
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000TVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên gia, kỹ sư, sinh viên công nghệ cần laptop mỏng nhẹ 14 inch, hiệu năng Ryzen 7, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0, màn hình 16:10 sắc nét, bảo mật cao, kết nối đa dạng và bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng. Máy trang bị CPU AMD Ryzen 7 7735HS (8 nhân, 16 luồng, tối đa 4.75GHz), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa AMD Radeon 680M, màn hình WUXGA IPS 300 nits, Wi-Fi 6E tốc độ cao, Bluetooth 5.3, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg, cài sẵn Windows 11 Home SL.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ryzen 7 7735HS, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình 14" WUXGA 16:10 – Hình ảnh rộng, sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, đa dạng, chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735HS (3.2GHz up to 4.75GHz, 8C/16T, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 16:10, chống lóa, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Văn Hòa – Quản lý dự án:
“Máy rất nhẹ, cấu hình Ryzen 7 cực mạnh, màn 16:10 làm việc thích, nhiều cổng kết nối, pin ổn.”
Nguyễn Thị Minh – Designer:
“Màn hình WUXGA rộng, RAM 16GB chạy nhiều phần mềm mượt, Wi-Fi 6E mạnh, máy sang trọng và bền.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000TVN) phù hợp với ai?
Rất phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ sư, sinh viên công nghệ, designer, người hay di chuyển cần laptop mạnh, mỏng nhẹ, nhiều kết nối.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 40GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ cổng kết nối hiện đại nhất cho công việc và giải trí.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000TVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 7735HS |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200), 16:10 |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.49kg |
1.38kg |
1.25kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000TVN) nổi bật với CPU Ryzen 7 7735HS mạnh mẽ, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình WUXGA 16:10 sắc nét, chuẩn doanh nghiệp, nhiều cổng kết nối hiện đại (USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card), Wi-Fi 6E, trọng lượng chỉ 1.38kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, sinh viên công nghệ cần laptop mỏng nhẹ, đa nhiệm mạnh, bảo mật tốt và sẵn sàng cho mọi tác vụ chuyên nghiệp.
CPU | AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg