PC HP 280 Pro G9 SFF (72K94PA) | Intel Core i7-12700 | 8GB | 256GB SSD | 1022D

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN): Core i7-1355U, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core i7 Gen 13, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình chuẩn màu, đa cổng hiện đại, pin 71Wh, bảo hành chính hãng
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị vi xử lý Intel Core i7-1355U (10 nhân 12 luồng, Turbo 5.0GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (2 x 8GB, dual channel), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB, màn hình lớn 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 100% sRGB, pin 71Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Laptop nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera FHD, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, dân văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, chuẩn màu, hiệu năng mạnh, pin lâu và bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, không gian hiển thị rộng
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật tốt, Wi-Fi 6E, pin 71Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, P-core 1.7–5.0GHz, E-core 1.2–3.7GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 x 8GB, dual channel, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Lê Minh Tuấn – Designer:
“Màn hình lớn chuẩn màu, hiệu năng cực mạnh, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, pin trâu, cổng kết nối hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Phan Thị Hạnh – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình sắc nét, pin lâu, Wi-Fi 6E ổn định, nhiều cổng tiện dụng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) phù hợp với ai?
Phù hợp designer, doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng cần laptop 16 inch mạnh, màn chuẩn màu, đa cổng, pin lâu.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay không?
Có, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, cảm biến vân tay (tùy model), webcam
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) |
Dell Inspiron 16 5630 (i7-1355U) |
HP ProBook 460 G10 (i7-1355U) |
Asus Vivobook 16X (i7-1355U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 100% sRGB |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.82kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 71Wh |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 27" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 300nits, 99% sRGB
Weight: Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 + BT5.2
CPU: AMD Ryzen 7-8840HS (3.30GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.6GHz, E-core up to 3.4GHz, 12MB Cache
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (up to 1TB M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 100Hz, 99% sRGB, hardware low blue light, 3-side borderless, non-touch Kết nối mạng: Wifi + Bluetooth + LAN
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Cache
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (up to 1TB M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 100Hz, 99% sRGB, hardware low blue light, 3-side borderless, non-touch
Weight: 6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX (20 nhân: 8 P-core + 12 E-core, 33MB cache, tối đa 4.6GHz)
Memory: 32GB DDR5-4800MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop GPU, 8GB GDDR7
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, 165Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, glossy
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân: 8 P-core + 16 E-core, 36MB cache, tối đa 5.4GHz, tích hợp Intel® Graphics, Intel® AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5-5600 SO-DIMM, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 NVMe® (2 khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop GPU, 8GB GDDR7, 2347 MHz Boost Clock, 115W TGP, DLSS 4, Reflex 2, 798 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) OLED, 240Hz, 500nits, 100% DCI-P3, 1ms, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, G-SYNC®, TÜV Low Blue Light, Pantone Certified
Weight: 2.0 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg