Ram PC Patriot Signature 8GB DDR4 Bus 2400Mhz (PC4-19200) PSD48G240082 817MC

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0094VA): Core 5 210H, 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core 5 Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình lớn chuẩn WUXGA, đa cổng kết nối, pin khỏe, vỏ kim loại sang trọng
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0094VA) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới sở hữu vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân 12 luồng, Turbo 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (hỗ trợ thêm khe SSD M.2), màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với thiết kế vỏ nhôm Arctic Grey sang trọng, nhiều cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera IR hỗ trợ Windows Hello, phù hợp doanh nghiệp, dân văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, nhiều cổng, bảo hành 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, hình ảnh sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ nâng cấp
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe SSD M.2) |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh (3 cell) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Arctic Grey - Aluminium |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Tùng – Quản lý dự án:
“Màn hình lớn, máy chạy Core 5 đời mới, RAM DDR5, SSD 1TB thoải mái lưu trữ, nhiều cổng hiện đại, vỏ nhôm sang, bảo hành 2 năm.”
Trần Thị Quyên – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 rất tiện, máy nhẹ, nhiều cổng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E nhanh, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0094VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, màn lớn, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM nâng tối đa 64GB DDR5, SSD có thể thay/thêm (hỗ trợ 2 khe SSD M.2).
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, jack 3.5mm.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0094VA) |
Dell Inspiron 16 5630 (Core 5 210H) |
HP ProBook 460 G10 (Core 5 210H) |
Asus Vivobook 16X (Core 5 210H) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe (hỗ trợ 2 khe SSD M.2) |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.82kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 3 Cells 45 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey - Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 icch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg