Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA): Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc 130T, Thunderbolt 4, màn 14” WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 5 225H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 1TB, GPU Intel Arc 130T, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA) là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn doanh nghiệp. Máy trang bị Intel® Core Ultra 5 225H (lên tới 4.9GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB, chip đồ họa Intel Arc 130T, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows hoặc Linux), bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc 130T
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 5 225H (lên tới 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc 130T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (dễ dàng cài đặt Windows/Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Tuấn – IT doanh nghiệp:
“Ultra 5 mạnh mẽ, RAM 16GB dual channel, SSD 1TB thoải mái lưu trữ, màn hình đẹp, nhiều cổng hiện đại, bảo mật vân tay tiện.”
Trần Thị Hoa – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, pin ổn, dễ nâng cấp, Wi-Fi 6E nhanh, chưa cài OS chủ động chọn Windows hoặc Linux.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật cao.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng chủ động cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 130T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (tùy chọn Windows/Linux) |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225H mới, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc 130T GPU, màn hình WUXGA sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, bàn phím LED, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật cao, kết nối hiện đại và khả năng nâng cấp linh hoạt.
CPU | Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ 130T GPU |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On, 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4, 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1, 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V | NPU: AI Boost, up to 47 TOPS
Display: 15.3" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) IPS 500nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, Touch, TCON
Weight: 1.53 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg