HP Scanjet Professional 1000 (L2722A) Mobile Scanner 718EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX005NVN): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch Gen 7 – Hiệu năng mạnh mẽ, nhỏ gọn, bảo mật, kết nối hiện đại
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX005NVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên, kỹ thuật viên cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm tốt, bảo mật, nhiều cổng kết nối và thiết kế bền bỉ chuẩn ThinkPad. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Graphics, màn hình 14" WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
48Wh |
|
Trọng lượng |
1.34kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Văn Hiếu – Văn phòng:
“Laptop nhẹ, cấu hình ổn, màn hình đẹp, pin đủ dùng, bảo mật vân tay tiện lợi, di chuyển dễ dàng.”
Nguyễn Thị Mai – Sinh viên:
“Hiệu năng tốt, đa nhiệm mượt, bàn phím gõ thích, kết nối nhiều cổng, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX005NVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm tốt, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (1 khe còn trống).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX005NVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 5 225U (12C/14T) |
Core i5-1335U (13th Gen) |
Core i5-1335U (13th Gen) |
Core i5-1335U (13th Gen) |
|
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Pin/Sạc |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
|
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX005NVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225U thế hệ mới, RAM 16GB DDR5 (hỗ trợ nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm tốt, bảo mật, kết nối hiện đại và khả năng nâng cấp linh hoạt.
| CPU | Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Integrated Intel® Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 48Wh |
| Weight | 1.34 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB unified memory
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, 550nits, 100% DCI-P3 , HDR
Weight: 1.0 Kg
CPU: 13th Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920*1080), 60Hz 45% NTSC IPS-Level
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (upto 4.55GHz, 16MB L3, 3MB L2)
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz khe rời (2 khe, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 165Hz SlimBezel, sRGB 100%, 400 nits, Acer ComfyView
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 18inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
Weight: 3.0 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg