SSD Corrair 240GB M.2 2280 NVMe PCI Express SSD 3.0 x 4 _ F240GBMP500 _1118KT

Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002QVN): Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 130T, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 225H AI, RAM DDR5-5600 32GB, SSD PCIe 4.0, đồ họa Intel Arc 130T, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002QVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa tích hợp thế hệ mới, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 225H (14 nhân, 14 luồng, tối đa 4.9GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), GPU Intel Arc 130T, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, cài sẵn Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 130T
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H (14C/14T, tối đa 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc 130T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh, sạc USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng Minh – IT doanh nghiệp:
“Core Ultra 5 AI mạnh, 32GB RAM đa nhiệm cực tốt, GPU Arc 130T xử lý đồ họa văn phòng ổn định, nhiều cổng kết nối hiện đại.”
Lê Thị Hà – Nhân viên kỹ thuật:
“Màn hình lớn, máy chắc chắn, pin ổn, cài sẵn Windows 11, bảo mật vân tay tiện, dễ nâng cấp RAM/SSD.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002QVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, RAM lớn, bảo mật tốt.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002QVN) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H (AI, 14C/14T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 130T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002QVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225H AI, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, GPU Intel Arc 130T, màn hình lớn 16" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, RAM lớn, đồ họa tích hợp thế hệ mới, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
CPU | Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel Arc 130T GPU |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) 48Wh |
Weight | 1.63 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Gen Intel® Core™ i7-11800H (2.3GHz~4.6GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 1TB SSD (M.2 SSD, 2 slots Type 2280)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 Boost Clock 1560 MHz, Maximum Graphics Power 130 W
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (300Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1185G7 Processor (3.00 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare 60Hz
Weight: 1,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multi Touch Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro Edge 250 Nits Low Power 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: CPU Intel® Core™ i5-1334U Processor (up to 4.6Ghz, 10 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: RAM 8GB DDR5 5200MHz (1x8GB, 2x khe cắm)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe (1 x M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive
VGA: Intel Graphics
Display: 23.8 INCH FHD 1920x1080 , màn hình chống chói Anti-Glare, Narrow Border, AIT Infinity, không cảm ứng
Weight: 4,95 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg