Chuột quang có dây Motospeed F400

Laptop Lenovo ThinkPad P16v Gen 1 (21FC004CVN): i7-13700H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, RTX A1000 6GB, màn 16" WQUXGA 4K, Thunderbolt 4, pin 90Wh, Windows 11, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch màn 4K siêu sáng – i7-13700H, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX A1000 6GB, màn hình WQUXGA 4K 800 nits, Dolby Vision, Thunderbolt 4, pin lớn 90Wh, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16v Gen 1 (21FC004CVN) là mẫu workstation 16 inch cao cấp, nổi bật với màn hình WQUXGA 4K sắc nét, độ sáng 800 nits, chuẩn màu DCI-P3, cấu hình mạnh mẽ dành cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, chuyên gia đồ họa cần máy trạm di động, bảo mật, bền bỉ và kết nối hiện đại. Máy sở hữu CPU Intel Core i7-13700H (14 nhân, 20 luồng, tối đa 5.0GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, VGA NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6, màn hình 16” WQUXGA IPS (3840 x 2400), 800 nits, 100% DCI-P3, DisplayHDR 400, Dolby Vision, Eyesafe, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, trọng lượng 2.2kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất tối đa 8K, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa RTX chuyên nghiệp
Màn hình 16" WQUXGA 4K IPS – 800 nits, 100% DCI-P3, HDR 400, Dolby Vision, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-13700H (2.4GHz up to 5.0GHz, 14C/20T, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WQUXGA (3840 x 2400), IPS, 800 nits, 100% DCI-P3, DisplayHDR 400, Dolby Vision, Eyesafe, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
90Wh |
Trọng lượng |
2.2kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Đạt – Designer:
“Màn hình 4K cực sáng, màu chuẩn, RAM 32GB, card RTX A1000 đáp ứng tốt mọi nhu cầu đồ họa, dựng phim. Pin lâu, build chắc chắn.”
Phạm Minh Hạnh – Doanh nghiệp kỹ thuật:
“CPU i7-13700H mạnh mẽ, xuất hình lên tới 8K, nhiều cổng Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16v Gen 1 (21FC004CVN) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa 3D, dựng phim cần workstation màn 4K siêu sáng, cấu hình mạnh, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Home SL bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 8K, kết nối không dây hiện đại.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, tốc độ truy xuất cực nhanh, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16v Gen 1 (21FC004CVN) |
Dell Precision 7680 |
HP ZBook Fury 16 G9 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
i7-13700H |
i7-13850HX |
i7-13850HX |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 64GB) |
32GB DDR5 |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
1TB SSD |
1TB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WQUXGA IPS 4K 800 nits, 100% DCI-P3, HDR 400, Dolby Vision |
16" UHD 500 nits |
16" UHD 400 nits, DreamColor |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Pin |
90Wh |
86Wh |
95Wh |
90Wh |
Trọng lượng |
2.2kg |
2.45kg |
2.45kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16v Gen 1 (21FC004CVN) nổi bật với CPU i7-13700H mạnh mẽ, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX A1000 6GB chuyên nghiệp, màn hình WQUXGA 4K IPS siêu sáng 800 nits, 100% DCI-P3, DisplayHDR 400, Dolby Vision, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, trọng lượng 2.2kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation màn 4K, đồ họa mạnh, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache) |
Memory | 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6 |
Display | 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe® |
Driver | None |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1 x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 90Wh |
Weight | 2.20 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel LCD, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.3 Kg
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Memory: 16GB unified memory
HDD: 256GB SSD storage
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2.1GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel, 45% NTSC, 250 nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg