HP 95 Tri-color Original Ink Cartridge (C8766WA) EL

Laptop Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0037VA): Ultra 7 155H, RAM 64GB DDR5, SSD 1TB, RTX 1000 Ada 6GB, màn 16" WUXGA 400 nits, Thunderbolt 4, pin 90Wh, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch RAM 64GB mạnh mẽ – Ultra 7 155H, RAM 64GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 1000 Ada 6GB, màn hình WUXGA 400 nits 100% sRGB, Thunderbolt 4, pin lớn 90Wh, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0037VA) là mẫu workstation 16 inch cao cấp, nổi bật với RAM 64GB DDR5 siêu lớn, sức mạnh AI và đồ họa chuyên sâu, màn hình chuẩn màu, lý tưởng cho kỹ sư, AI developer, chuyên gia thiết kế, doanh nghiệp cần hiệu năng cực mạnh, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 64GB DDR5-5600 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS (1920 x 1200), 400 nits, 100% sRGB, chống lóa, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, trọng lượng 2.22kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất tối đa 8K, SD Express 7.0, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation RAM cực lớn, card RTX 1000 Ada, CPU Ultra 7 mạnh mẽ
Màn hình 16" WUXGA IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, 400 nits, chống lóa, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
64GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống lóa, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 1 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, SD Express 7.0, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
90Wh |
Trọng lượng |
2.22kg |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn cài Windows / Linux) |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Trọng Tài – AI Developer:
“RAM 64GB cực mạnh, CPU Ultra 7, card RTX 1000 Ada 6GB xử lý AI, render, dựng phim cực nhanh. Màn hình chuẩn màu, pin lâu, máy rất ổn định.”
Vũ Minh Hạnh – Doanh nghiệp thiết kế:
“Màn hình WUXGA 400 nits, màu chuẩn sRGB, build chắc chắn, nhiều cổng Thunderbolt, HDMI 2.1 xuất 8K, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0037VA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, AI developer, doanh nghiệp, người làm đồ họa, dữ liệu lớn cần workstation RAM cực lớn, hiệu năng AI, màn hình chuẩn màu, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 64GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự chọn và cài đặt Windows hoặc Linux.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 8K, kết nối không dây hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0037VA) |
Dell Precision 7680 |
HP ZBook Fury 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 7 155H |
i7-13850HX |
i7-13850HX |
i7-12700H |
RAM |
64GB DDR5 (max 96GB) |
32GB DDR5 |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
1TB SSD |
1TB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits, 100% sRGB |
16" UHD 500 nits |
16" UHD 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, SD Express 7.0, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Pin |
90Wh |
86Wh |
95Wh |
90Wh |
Trọng lượng |
2.22kg |
2.45kg |
2.45kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0037VA) nổi bật với CPU Ultra 7 155H, RAM 64GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 1000 Ada 6GB chuyên nghiệp, màn hình WUXGA IPS 400 nits 100% sRGB, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, SD Express 7.0, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, build chắc chắn, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho AI developer, kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation RAM cực lớn, đồ họa mạnh, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM)) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6 |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1[2] 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD Express 7.0 card reader 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 |
Battery | Integrated Li-Polymer 90Wh |
Weight | 2.22 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel Core i9-13900H (2.60GHz up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.8 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg