HP No 10 Large Black Ink Crtg (C4844A) EL

Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (21K3006WVN): Ryzen 5 PRO 7540U, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân hiện đại, bền bỉ
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (21K3006WVN) có thiết kế vỏ đen sang trọng, trọng lượng chỉ 1.35kg, khung máy đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, phù hợp doanh nhân, quản lý, kỹ sư, nhân viên văn phòng di chuyển nhiều, cần độ bền cao.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ryzen 5 PRO 7540U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0
Laptop trang bị AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.9GHz, 6MB L2 + 16MB L3 cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng xử lý đa nhiệm cực tốt, đáp ứng công việc doanh nghiệp, phân tích dữ liệu, lập trình, thiết kế cơ bản. Đồ họa tích hợp AMD Radeon™ 740M đảm bảo hiệu suất hình ảnh ổn định.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỉ lệ 16:10, 45% NTSC đáp ứng mọi nhu cầu làm việc văn phòng, học tập, giải trí cơ bản với không gian hiển thị rộng rãi.
Kết nối đa dạng, hiện đại: USB4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 39.3Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 39.3Wh tích hợp cho thời lượng sử dụng ổn định, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C/12T, 3.2/4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3 cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon™ 740M Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỉ lệ 16:10 |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB4 40Gbps, 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Qualcomm® Wi-Fi® 6E NFA725A (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
Tích hợp 39.3Wh |
Trọng lượng |
1.35kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 4 (21K3006WVN) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 845 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 PRO 7540U |
Intel Core i5-1345U |
AMD Ryzen 5 PRO 7640U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 45% NTSC |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" WUXGA IPS, 100% sRGB |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.35kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
Kết nối |
USB4, USB-C, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
USB4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
39.3Wh |
58Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | AMD Radeon™ 740M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a) 1x USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Qualcomm® Wi-Fi® 6E NFA725A, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 39.3Wh |
Weight | 1.35 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5-4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600), 120 Hz, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, Low Blue Light, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 2.32 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg