NGUỒN ACBEL TORA 420W

Lenovo ThinkPad E14 G5 (21JKS1QA00): Core i7-1355U, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, Windows 11 bản quyền, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core i7 Gen 13, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, bàn phím LED, pin 47Wh
Lenovo ThinkPad E14 G5 (21JKS1QA00) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, bền bỉ, hiệu năng mạnh. Trang bị Intel® Core™ i7-1355U (10 nhân/12 luồng, tối đa 5.0GHz), RAM 16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Iris Xe Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, camera FHD, pin 47Wh. Trọng lượng chỉ 1.43kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core i7-1355U, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – hiển thị sắc nét, tỷ lệ 16:10
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 – không gian làm việc rộng rãi, bảo vệ mắt khi dùng lâu dài.
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, Camera FHD, bàn phím LED
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6
Pin 47Wh, trọng lượng nhẹ 1.43kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; trọng lượng chỉ 1.43kg; cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền; bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (10C/12T, tối đa 5.0GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.1 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Hải – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“Máy chạy mượt, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo mật vân tay tiện, màn hình đẹp, pin tốt, bảo hành Lenovo uy tín.”
Lê Thị Ngọc – Nhân viên văn phòng:
“Bàn phím LED dễ gõ, máy nhẹ dễ di chuyển, hiệu năng mạnh, nâng cấp RAM/SSD dễ dàng, Wi-Fi 6 rất nhanh.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 G5 (21JKS1QA00) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR4 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 40GB (8GB onboard + 1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 G5 (21JKS1QA00) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR4 (nâng tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 G5 (21JKS1QA00) nổi bật với CPU Core i7-1355U Gen 13, RAM 16GB (nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0, màn hình WUXGA, đầy đủ cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, bảo mật vân tay, bàn phím LED, trọng lượng nhẹ chỉ 1.43kg, pin 47Wh và bảo hành Lenovo 24 tháng – là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật tốt, dễ nâng cấp và hỗ trợ lâu dài.
CPU | Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB 2.0 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Battery | 3Cell 47WH |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800HS Mobile Processor (2.8GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 With ROG Boost Up to 1515MHz at 50W (65W with Dynamic Boost)
Display: 14 inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 IPS with 72% NTSC 120Hz 100% DCI-P3 Pantone Validated 300 Nits
Weight: 1,60 Kg
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg