Toshiba Canvio Alumy - Red - 2TB (HDTH320YR3CA) 118MC

Laptop Lenovo V14 G4 AMN (82YT00M8VN): Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, Dolby Audio, nhẹ 1.43kg, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 14 inch – Đa nhiệm mạnh mẽ, màn sắc nét, di động nhẹ, kết nối hiện đại phù hợp doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V14 G4 AMN (82YT00M8VN) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, sinh viên, dân văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm mượt, màn hình sắc nét, kết nối mới nhất và thiết kế bền bỉ. Máy trang bị CPU AMD Ryzen 5 7520U (4 nhân, 8 luồng, tối đa 4.3GHz, 4MB cache), RAM 16GB LPDDR5-5500MHz (onboard, dual channel), SSD PCIe NVMe 512GB, card đồ họa AMD Radeon 610M, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth, pin 38Wh, trọng lượng chỉ 1.43kg, Windows 11 Home SL bản quyền, màu Arctic Grey, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm siêu mượt: Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" FHD IPS chống lóa – Hiển thị sắc nét, di động tiện lợi
Kết nối hiện đại, âm thanh Dolby Audio, bảo mật cao
Pin 38Wh, trọng lượng siêu nhẹ, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7520U (4C/8T, tối đa 4.3GHz, 4MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5-5500MHz (onboard) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
Đồ họa |
AMD Radeon 610M |
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa |
Kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth |
Âm thanh |
Stereo Speakers Dolby Audio |
Pin/Sạc |
38Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Công Minh – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, RAM 16GB đa nhiệm rất mượt, SSD truy xuất nhanh, Wi-Fi 6 ổn định, âm thanh Dolby nghe rõ.”
Vũ Thị Lan – Sinh viên:
“Màn hình đẹp, máy chạy mượt, nhẹ dễ mang theo, bảo hành Lenovo 2 năm rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G4 AMN (82YT00M8VN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, màn hình sắc nét.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main (LPDDR5), nhưng dung lượng 16GB đáp ứng tốt đa nhiệm lâu dài.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ thay thế SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn Windows 11 bản quyền không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit bản quyền.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Có đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V14 G4 AMN (82YT00M8VN) |
HP 14s-fqxxx |
Dell Inspiron 14 5435 |
Asus VivoBook 14 M1405 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7530U |
Ryzen 5 7520U |
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 300 nits |
Đồ họa |
Radeon 610M |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin/Sạc |
38Wh |
41Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
1.46kg |
1.59kg |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G4 AMN (82YT00M8VN) nổi bật với CPU Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5 đa nhiệm mạnh, SSD PCIe 4.0 dung lượng lớn, màn hình FHD IPS sắc nét, chuẩn kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, trọng lượng nhẹ chỉ 1.43kg, âm thanh Dolby Audio, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng cao, đa nhiệm mượt mà và hỗ trợ lâu dài.
CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz) |
Memory | 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ 610M Graphics |
Display | 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Other | 1x USB 2.0, 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2), 1x HDMI® 1.4b, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Firmware TPM 2.0 Enabled, Camera HD 720p with Privacy Shutter, Stereo Speakers Dolby® Audio™ |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 38WHrs |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (1.50GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 7467MHz on-board
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA(1920x1200) IPS, Micro-edge, Anti-glare display
Weight: 1.72 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg