Bộ khuếch đại HDMI 120m Amreas HDMI-150AT HK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V14 G4 AMN (82YT00YNVN): Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, nhẹ 1.37kg, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 14 inch – Đa nhiệm cực mạnh, màn hình sắc nét, di động siêu nhẹ, kết nối hiện đại cho doanh nghiệp & sinh viên
Lenovo V14 G4 AMN (82YT00YNVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, dân văn phòng cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh mẽ, màn hình sắc nét, lưu trữ lớn và kết nối hiện đại. Máy sở hữu CPU AMD Ryzen 5 7520U (4 nhân 8 luồng, tối đa 4.3GHz, 2MB L2/4MB L3), RAM 16GB LPDDR5-5500 (onboard, dual channel), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa AMD Radeon 610M, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin sạc nhanh 65W, trọng lượng chỉ 1.37kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, xuất xứ phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm siêu mượt: Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" FHD IPS chống lóa – Hiển thị sắc nét, nhỏ gọn dễ di động
Kết nối hiện đại, đa dạng – Tiện ích cho mọi nhu cầu
Pin sạc nhanh, trọng lượng siêu nhẹ, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7520U (4C/8T, tối đa 4.3GHz, 2MB L2/4MB L3) |
|
RAM |
16GB LPDDR5-5500 (onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
|
Đồ họa |
AMD Radeon 610M |
|
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa |
|
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
|
Pin/Sạc |
Sạc nhanh 65W |
|
Trọng lượng |
1.37kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Bình – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, RAM 16GB đa nhiệm rất mượt, SSD truy xuất nhanh, Wi-Fi 6 mạnh, sạc nhanh tiện mang đi làm.”
Lê Thị Mai – Sinh viên:
“Màn hình đẹp, máy chạy mượt, nhẹ dễ mang theo, bảo hành 2 năm Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G4 AMN (82YT00YNVN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, màn hình sắc nét.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main (LPDDR5), nhưng dung lượng 16GB đáp ứng tốt đa nhiệm lâu dài.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ thay thế SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn Windows 11 bản quyền không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Có đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo V14 G4 AMN (82YT00YNVN) |
HP 14s-fqxxx |
Dell Inspiron 14 5435 |
Asus VivoBook 14 M1405 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7530U |
Ryzen 5 7520U |
|
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 300 nits |
|
Đồ họa |
Radeon 610M |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
|
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Pin/Sạc |
65W sạc nhanh |
41Wh |
54Wh |
42Wh |
|
Trọng lượng |
1.37kg |
1.46kg |
1.59kg |
1.4kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G4 AMN (82YT00YNVN) nổi bật với CPU Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5 đa nhiệm cực mạnh, SSD PCIe 4.0 dung lượng lớn, màn hình FHD IPS sắc nét, chuẩn kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, trọng lượng siêu nhẹ chỉ 1.37kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Đây là lựa chọn xuất sắc cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm vượt trội và hỗ trợ lâu dài.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3) |
| Memory | 16GB Soldered LPDDR5-5500 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 65W Round Tip (3-pin) |
| Weight | 1.37 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Intel Xe Iris
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 3.4GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 144Hz, Acer ComfyView™, 250 Nits, 45% NTSC
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor 24M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6Inch FHD IPS 180Hz
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5 Alder Lake - 1235U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz V
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Chống chói Anti Glare LED Backlit
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.37 kg