HP 772 300 ml Mag Designjet Ink Crtg (CN629A => CN636A) 618EL

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007YVN): Ryzen 7 5800H, MX450, Màn hình 14" 2.2K 100% sRGB, Hiệu năng Đỉnh cao, Siêu nhẹ 1.4kg
Ultrabook Hiệu năng cao – Sức mạnh Workstation trong thân hình mỏng nhẹ
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007YVN) là một cỗ máy độc đáo, phá vỡ mọi giới hạn của một chiếc laptop mỏng nhẹ. Đây là một trong số rất ít laptop 14 inch trên thị trường được trang bị vi xử lý hiệu năng cao AMD Ryzen 7 5800H, kết hợp cùng card đồ họa rời NVIDIA GeForce MX450, màn hình 14 inch 2.2K 100% sRGB và thiết kế vỏ nhôm siêu nhẹ chỉ 1.4kg.
Hiệu năng Đỉnh cao với CPU Ryzen 7 5800H
Đây là điểm khác biệt lớn nhất và đắt giá nhất của cỗ máy này:
Màn hình 2.2K 100% sRGB – Sắc nét, Chuẩn màu cho Sáng tạo
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Siêu di động và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 5800H (8C/16T, up to 4.4GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR5 |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 1x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
56.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp miễn phí lên Windows 11) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư và người dùng chuyên nghiệp cần sức mạnh xử lý đa nhiệm của một chiếc máy trạm nhưng trong một thân hình siêu di động.
2. CPU Ryzen 7 5800H khác gì so với chip U thông thường?
Ryzen 7 5800H là chip hiệu năng cao (dòng H), có công suất điện và xung nhịp cao hơn hẳn so với chip tiết kiệm điện (dòng U). Với 8 nhân 16 luồng, nó cho hiệu năng xử lý các tác vụ nặng nhanh hơn rất nhiều.
3. Máy có chơi game nặng được không?
Máy có thể chơi tốt các game eSports như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant. Tuy nhiên, MX450 không đủ mạnh để chơi các game AAA nặng ở mức cài đặt cao.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro (Ryzen 7 5800H) |
Ultrabook Tương tự (Ryzen 7 5800U) |
Laptop Creator (dGPU) (Acer Swift X / Vivobook Pro 14) |
Laptop Gaming 15.6" (Lenovo Legion / Dell G15) |
MacBook Pro 14 (M1/M2/M3 Pro) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
CPU Powerhouse Siêu di động |
Ưu tiên Di động & Pin |
Ưu tiên Hiệu năng Đồ họa |
Hiệu năng Tối đa |
Hệ sinh thái & Hiệu quả |
Hiệu năng CPU |
ĐỈNH CAO (Ngang máy trạm) |
Rất mạnh (Tối ưu cho pin) |
Mạnh (Thường là dòng U hoặc HS) |
Tương đương hoặc mạnh hơn |
Hiệu suất trên Watt đỉnh cao |
Hiệu năng Đồ họa |
NVIDIA MX450 (Tăng tốc tốt) |
AMD Radeon Graphics (iGPU - Cơ bản) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 (Vượt trội) |
NVIDIA GeForce RTX 3060+ (Mạnh nhất) |
Apple GPU (Tích hợp, rất mạnh) |
Tản nhiệt & Hiệu năng Bền bỉ |
Thách thức (Cần tản nhiệt tốt để phát huy hết sức mạnh) |
Tốt |
Tốt hơn |
XUẤT SẮC |
Rất tốt |
Màn hình |
14" 2.2K IPS, 100% sRGB (Sắc nét & Chính xác) |
Tương tự |
14" 2.8K OLED/IPS |
15.6" FHD/QHD 144Hz+ |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.4kg) |
Tương đương (~1.4kg) |
Nhôm/Nhựa, Nặng hơn một chút (~1.5kg) |
Nhựa/Nhôm, Rất nặng (~2.5kg) |
Nhôm nguyên khối, Nhẹ (~1.6kg) |
Thời lượng Pin |
Khá (Kém hơn bản U) |
Rất Tốt |
Trung bình |
Kém |
Xuất sắc nhất |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Kỹ sư, Người cần render CPU |
Văn phòng, Học tập, Người dùng phổ thông |
Sinh viên Đồ họa, Editor, Người cần render GPU |
Game thủ Hardcore, Render 3D chuyên nghiệp |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 16GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 512Gb SSD
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inches 1920 x 1080 pixels IPS 60Hz
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, 14C / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Arc Graphics
Display: 14.0 WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.1 GHz - 4.6 GHz/ 12MB Cache / 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM sockets up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe Gen4x4 M.2 SSD (2x PCIe Gen4x4 M.2 slot Up to 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.0" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nits
Weight: 2.2kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg