Keyboard Gaming Corsair K65 RGB RapidFire Mechanical Cherry MX Speed (CH-9110014-NA) _1118KT

BALO LENOVO THINKPAD
MOUSE CÓ DÂY
MOUSEPAD
Laptop Lenovo S14 G3 IAP (82TW002FVN): Core i3-1215U, Thunderbolt 4, Pin lớn 60Wh, Nâng cấp RAM, Webcam FHD, Mỏng nhẹ 1.4kg
Laptop Văn phòng "Kẻ Hủy Diệt Phân khúc" – Trang bị Thunderbolt 4, Pin Siêu lớn, Kết nối Toàn diện
Lenovo S14 G3 IAP (82TW002FVN) định nghĩa lại hoàn toàn khái niệm laptop văn phòng giá tốt, mang đến những tính năng chỉ có trên các dòng máy cao cấp. Máy sở hữu cổng Thunderbolt 4 siêu tốc, pin dung lượng cực lớn 60Wh, webcam FHD 1080p, bảo mật vân tay và khả năng nâng cấp RAM linh hoạt. Kết hợp với vi xử lý Intel Core i3-1215U và thiết kế mỏng nhẹ 1.4kg, đây là lựa chọn không có đối thủ cho sinh viên và người dùng văn phòng hiện đại.
Kết nối Đỉnh cao với Thunderbolt 4 và Cổng LAN
Đây là điểm nhấn đắt giá và độc nhất của Lenovo S14 G3 trong phân khúc.
Thời lượng Pin Vượt trội và Thiết kế Siêu nhẹ
Hiệu năng Ổn định và Khả năng Nâng cấp Vượt trội
Lưu ý quan trọng: Máy được cài đặt sẵn hệ điều hành Free DOS, nghĩa là chưa có Windows. Người dùng cần tự cài đặt hệ điều hành (Windows 10, Windows 11) để sử dụng.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i3-1215U (6C/8T, up to 4.4GHz, 10MB cache) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x Thunderbolt 4, 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI, LAN (RJ-45), jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay, Màn trập camera |
Webcam |
FHD 1080p |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo S14 G3 IAP (82TW002FVN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, pin trâu và có các cổng kết nối cao cấp để đảm bảo sử dụng lâu dài.
2. Cổng Thunderbolt 4 trên máy này có gì đặc biệt?
Nó cho phép bạn sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao và xuất ra 2 màn hình 4K chỉ với một sợi cáp duy nhất. Đây là tính năng cực kỳ hiếm và giá trị trong phân khúc laptop giá rẻ.
3. Free DOS nghĩa là gì? Tôi có cần cài Windows không?
Free DOS có nghĩa là máy chưa được cài sẵn hệ điều hành Windows. Bạn cần phải tự cài đặt Windows 10 hoặc Windows 11 để có thể sử dụng máy với đầy đủ chức năng.
4. Tôi có thể nâng cấp RAM lên bao nhiêu?
Bạn có thể thay thế thanh RAM 4GB rời bằng thanh 8GB (tổng 12GB) hoặc 16GB (tổng 20GB) để tăng cường hiệu năng đa nhiệm.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo S14 G3 IAP (82TW002FVN) |
Laptop Phổ thông Cùng phân khúc (HP 14 / Acer Aspire 3) |
Laptop Hiệu năng Cao hơn (IdeaPad 1 Ryzen 5) |
---|---|---|---|
Tính năng Cao cấp |
Thunderbolt 4, Pin 60Wh, Webcam FHD, Vân tay |
Cơ bản (Không có) |
Cơ bản (Không có) |
CPU |
Intel Core i3-1215U (Ổn định) |
Intel Core i3-1215U (Tương đương) |
Mạnh hơn (Ryzen 5 5500U, 6 nhân) |
Nâng cấp RAM |
Tốt (1 khe rời) |
Hạn chế (Thường hàn chết 1 phần) |
Tốt (1 khe rời) |
Hệ điều hành |
Free DOS (Cần tự cài Windows) |
Có sẵn Windows 11 |
Có sẵn Windows 11 |
Thiết kế & Trọng lượng |
1.4kg (Nhẹ, pin lớn) |
~1.5kg |
~1.38kg (Nhẹ nhất) |
Đối tượng sử dụng |
Người dùng thông thái, cần tính năng cao cấp, lâu dài |
Người dùng cơ bản, cần sự tiện lợi |
Người cần hiệu năng đa nhiệm tối đa |
Điểm yếu |
Cần tự cài Windows |
Ít tính năng, khó nâng cấp |
Pin nhỏ hơn, không có Thunderbolt |
Đánh giá :
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB C 3.2 Gen 2, 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps, 1 x HDMI Up to 4K/60Hz, 1 x Ethernet, 1 x Headphone / Microphone combo Jack, Webcam 1080p at 30 fps FHD, Finger Print, Stereo Speakers with Dolby Audio |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 60 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | FreeDos |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Gray |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg