Mực In HP 126A Original LaserJet Imaging Drum (CE314A) 618EL

· Kích cỡ màn hình
34" Curved
· Loại tấm nền
AH - IPS
· Độ màu Gamut
NTSC 72%
· Độ sâu màu
8bits, 16.7M
· Tỉ lệ màn hình
21:9
· Độ phân giải
2560 x 1080
· Tần số quét
(Freesync 50~144Hz) 2560x1080@144Hz
· Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
· Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
· Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
· Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
· Cong
3800R
· HDMI
Có (Ver2.0, 2ea)
· Display Port
Có (Ver1.2)
· USB Hub
Có (USB3.0 x3) Hỗ trợ Quick Charge
· Headphone Out
Có
· Kiểu nguồn
Adapter
· Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
· Loại điều khiển
Joystick
· Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
· Cân chỉnh màu sắc
Có
· Chống mù màu
Có
· Điều khiển kép
Có
· Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
· Tự động nghỉ
Có
· Tiết kiệm năng lượng
Có
· Super Resolution+
Có
· 4 screen split - Chia màn hình
Có
· Tùy chỉnh trên màn hình
Có
· Free Sync
Có
· 1ms Motion Blur Reduction
Có
· DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
· Black Stabilizer
Có
· Crosshair
Có
· (W*D*H) (mm)
830.5 x 279.7 x 449.5
· Treo tường (mm)
100 x 100
· Kg
8.6
· Nguồn
Có
· HDMI
Có
· Display Port
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
· Kích cỡ màn hình
34" Curved
· Loại tấm nền
AH - IPS
· Độ màu Gamut
NTSC 72%
· Độ sâu màu
8bits, 16.7M
· Tỉ lệ màn hình
21:9
· Độ phân giải
2560 x 1080
· Tần số quét
(Freesync 50~144Hz) 2560x1080@144Hz
· Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
· Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
· Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
· Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
· Cong
3800R
· HDMI
Có (Ver2.0, 2ea)
· Display Port
Có (Ver1.2)
· USB Hub
Có (USB3.0 x3) Hỗ trợ Quick Charge
· Headphone Out
Có
· Kiểu nguồn
Adapter
· Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
· Loại điều khiển
Joystick
· Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
· Cân chỉnh màu sắc
Có
· Chống mù màu
Có
· Điều khiển kép
Có
· Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
· Tự động nghỉ
Có
· Tiết kiệm năng lượng
Có
· Super Resolution+
Có
· 4 screen split - Chia màn hình
Có
· Tùy chỉnh trên màn hình
Có
· Free Sync
Có
· 1ms Motion Blur Reduction
Có
· DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
· Black Stabilizer
Có
· Crosshair
Có
· (W*D*H) (mm)
830.5 x 279.7 x 449.5
· Treo tường (mm)
100 x 100
· Kg
8.6
· Nguồn
Có
· HDMI
Có
· Display Port
Có
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 With ROG Boost up to 1615MHz at 50W (65W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7-13700HX up to 5.0GHz, 30 MB
Memory: 32GB DDR5-4800MHz (2 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: Nvidia GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 16.10 inch FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, Micro-edge, Anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg