Wireless Router Tenda FH456 (450Mbps) _3port LAN(10/100Mbps) _ 1port WAN(10/100Mbps) _4 Antten 5dBI

Tốc độ in |
16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 |
Tgian in bản đtiên |
24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Mực |
Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) |
Công Suất |
15.000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 |
Tgian in bản đtiên |
24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Mực |
Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) |
Công Suất |
15.000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX 5500M 4GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) Touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.41 kg