NGUỒN ACBEL E2 510 PLUS
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
| In đảo mặt | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
| Trọng lượng | 6,8 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
| In đảo mặt | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
| Trọng lượng | 6,8 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U (upto 5.0GHz, 12MB)
Memory: 16GB LPDDR5 5200MHz on board
HDD: 512GB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) IPS SlimBezel, 60Hz Acer ComfyView™, cảm ứng (có bút)
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB
Memory: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg