Màn Hình - LCD Asus VA32AQ (90LM0300-B01920) 31.5 inch 2K IPS (2560 x 1440) LED Anti Glare _HDMI _VGA _DisplayPort _418P

CPU | Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB |
Memory | 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel Graphics |
Driver | None |
Other | 1 x Headphone out, 1 x Line-in, 1 x MIC in, 1 x RJ45 Gigabit Ethernet, 2 x PS2, 4 x USB 2.0 Type-A, 1 x Headphone, 1 x 3.5mm combo audio jack, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + BT 5.2 |
Weight | 5.0 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,55 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 Kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg
CPU: Intel Core i5-1350, 2.5GHz up to 4.8 GHz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Graphics
Weight: 5.0 kg