PC Dell Precision 3640 Tower CTO BASE (42PT3640D07) | Intel Xeon W1250 | 16GB | 256GB SSD _ 1TB | Nvidia Quadro P620 2GB | 0521A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Victus 16 s1148AX (AZ0D3PA) – Gaming mạnh mẽ với RTX 4050, màn 165Hz
Laptop HP Victus 16 s1148AX (AZ0D3PA) là mẫu laptop gaming tầm trung thế hệ mới, trang bị CPU AMD Ryzen™ 5 8645HS kết hợp cùng GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, mang đến hiệu năng vượt trội cho cả chơi game lẫn làm việc sáng tạo. Với màn hình 16.1 inch FHD 165Hz cùng RAM DDR5 băng thông cao, máy là lựa chọn lý tưởng cho game thủ, sinh viên và người dùng cần một chiếc laptop mạnh mẽ, bền bỉ.
🔹 Cấu hình chi tiết HP Victus 16 s1148AX (AZ0D3PA)
🔹 Điểm nổi bật của HP Victus 16 s1148AX
✔️ Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 7000 series và RTX 4050 – chiến mượt các tựa game Esports và AAA.
✔️ Màn hình 165Hz, 100% sRGB – hiển thị hình ảnh sống động, phản hồi cực nhanh.
✔️ RAM DDR5 & SSD Gen4 tốc độ cao – load game, mở ứng dụng nhanh chóng.
✔️ Thiết kế gaming tinh gọn – màu đen sang trọng, bàn phím full-size tiện lợi.
✔️ Kết nối đa dạng với USB-C, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E hiện đại.
🔹 Laptop HP Victus 16 s1148AX phù hợp với ai?
Game thủ muốn trải nghiệm đồ họa mượt mà, FPS cao.
Sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật, đồ họa cần laptop mạnh để học tập và làm dự án.
Người sáng tạo nội dung cần dựng video, chỉnh sửa ảnh, livestream.
1. Đánh giá khách hàng
“Máy chạy game cực mượt, FPS ổn định, màn hình 165Hz hiển thị siêu đẹp. Pin ổn trong tầm laptop gaming.” – Anh Minh (TP.HCM)
2. Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16 s1148AX |
ASUS TUF Gaming A15 |
Lenovo LOQ 15 2024 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 8645HS |
AMD Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13450HX |
|
GPU |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (nâng cấp 32GB) |
16GB DDR5-4800 |
16GB DDR5-5600 |
|
SSD |
512GB Gen4 NVMe |
512GB Gen4 NVMe |
512GB Gen4 NVMe |
|
Màn hình |
16.1" FHD 165Hz, 100% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, 62.5% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB |
|
Pin |
70 Whr |
90 Whr |
60 Whr |
|
Trọng lượng |
2.31 kg |
2.2 kg |
2.4 kg |
|
Giá tham khảo |
~26-27 triệu |
~27-28 triệu |
~25-26 triệu |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
HP Victus 16 s1148AX có tản nhiệt tốt không?
👉 Có, máy dùng hệ thống quạt kép và khe tản nhiệt lớn giúp giảm nhiệt khi chơi game nặng.
Có nên mua HP Victus 16 thay vì ASUS TUF?
👉 Nếu bạn ưu tiên màn hình chuẩn màu và thiết kế thanh lịch, Victus 16 là lựa chọn hợp lý. TUF mạnh về pin và độ bền chuẩn quân đội.
Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có, hỗ trợ HP Fast Charge – sạc 50% trong khoảng 30 phút.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
| Memory | 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
| Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 4-cell, 70 Wh Li-ion polymer |
| Weight | 2.31 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Thin Bezel 45%NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500HX (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500HX (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg