REMOTE ĐIỀU KHIỂN LAPTOP

- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.
WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.
- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
Dung lượng |
|
Hãng sản xuất |
|
Kết nối |
|
Yêu cầu hệ thống |
|
Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.
WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.
- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
Dung lượng |
|
Hãng sản xuất |
|
Kết nối |
|
Yêu cầu hệ thống |
|
Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor (12 cores) - Max Turbo Frequency: 4.70 GHz, 18MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIE G3x4 (1 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6" inch, FHD (1920 x 1080), 144Hz, Anti-glare display
Weight: 2.1 kg