RAM Patriot 8GB DDR3L Bus 1600Mhz (PC3-12800) 1.35v PSD38G1600L81S

- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.
WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.
- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
Dung lượng |
|
Hãng sản xuất |
|
Kết nối |
|
Yêu cầu hệ thống |
|
Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.
WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.
- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
Dung lượng |
|
Hãng sản xuất |
|
Kết nối |
|
Yêu cầu hệ thống |
|
Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 1035G1 Processor (1.00 GHz, 6M Cache, up to 3.60 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX110 with 2GB / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED Backlit Full HD IPS (1920 x 1080) eDP Anti Glare LED Backlit 220 Nits
Weight: 2.00 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDR4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB with GDDR6 Boost Clock 1695MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250nits Anti Glare 120Hz 63% sRGB DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg